Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 20 tháng 4 | |||||
06:45 | TK2427 | Adalia (Antalya) | Turkish Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 07:33 |
06:45 | TK805 | Erbil (Sân bay quốc tế Erbil) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 06:22 |
06:50 | MB9460 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Chrono Jet | 33Y | Đã lên lịch |
06:50 | TK422 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 06:26 |
06:55 | TK693 | Cairo (Cairo International) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
07:00 | TK377 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 06:34 |
07:00 | TK6469 | Cairo (Cairo International) | Turkish Cargo | A332 (Airbus A330-243F) | Bị hoãn 08:05 |
07:20 | TK2355 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 06:52 |
07:35 | TK6571 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Turkish Cargo | B77L (Boeing 777-FF2) | Ước đoán 07:16 |
07:39 | MB9398 | Nottingham (Nottingham East Midlands) | MNG Airlines | A321 (Airbus A321-231(P2F)) | Ước đoán 07:26 |
07:40 | TK2477 | Adana (Adana Sakirpasa) | Turkish Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 07:09 |
07:40 | TK6464 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Turkish Airlines | 77X | Đã lên lịch |
07:49 | TK6173 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Turkish Cargo | A332 (Airbus A330-223F) | Ước đoán 08:00 |
07:50 | TK2219 | Gaziantep (Gaziantep Oguzeli) | Turkish Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 07:22 |
08:00 | TK2185 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Ước đoán 07:20 |
08:08 | MB700 | Chardzhou (Turkmenabat) | MNG Airlines (25 years Livery) | A333 (Airbus A330-343(P2F)) | Ước đoán 08:17 |
08:15 | PC3300 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:15 | MB9346 | Leipzig (Leipzig/Halle) | MNG Airlines | A306 (Airbus A300B4-622R(F)) | Đã lên lịch |
08:16 | C67684 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | My Freighter | B763 (Boeing 767-38E(ER)(BDSF)) | Ước đoán 08:11 |
08:30 | MU703 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 07:08 |
08:33 | MB601 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | MNG Airlines | A321 (Airbus A321-231(P2F)) | Ước đoán 08:13 |
08:40 | BG305 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Biman Bangladesh Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 08:26 |
08:40 | TK703 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 08:47 |
08:50 | BJ640 | Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) | Nouvelair | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 08:22 |
08:50 | TK339 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 08:54 |
08:55 | TK373 | Samarkand (Samarkand International) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 08:07 |
08:55 | TK879 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:00 | TK349 | Bishkek (Bishkek Manas International) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 08:05 |
09:00 | TK803 | Bát-đa (Baghdad International) | Turkish Airlines | 32B | Đã hủy |
09:15 | TK2345 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
09:20 | TK2435 | Adalia (Antalya) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:25 | RO261 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Tarom | A318 (Airbus A318-111) | Đã lên lịch |
09:25 | TK2117 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | Turkish Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | TK6036 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Turkish Cargo | A332 (Airbus A330-243F) | Bị hoãn 09:51 |
09:30 | W5112 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Mahan Air | A343 (Airbus A340-313) | Ước đoán 09:02 |
09:35 | TK99 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 09:24 |
09:35 | TK365 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:04 |
09:35 | TK815 | Amman (Amman Queen Alia International) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
09:35 | TK883 | Tabriz (Tabriz International) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:35 | MB9460 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Chrono Jet | ABF | Đã lên lịch |
09:45 | TK711 | Islamabad (Islamabad International) | Turkish Airlines | B77W (Boeing 777-3F2(ER)) | Ước đoán 09:47 |
09:45 | TK406 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Turkish Airlines (Star Alliance Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:09 |
09:45 | TK6145 | Bishkek (Bishkek Manas International) | Turkish Airlines | 33F | Đã lên lịch |
09:50 | A3990 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
09:50 | TK351 | Almaty (Almaty International) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 09:26 |
09:50 | TK709 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 09:47 |
10:00 | TK2577 | Denizli (Denizli Cardak) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:10 | TK184 | Cancún (Sân bay quốc tế Cancún) | Turkish Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 09:30 |
10:10 | TK2007 | Nevşehir (Nevsehir Kapodokya) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
10:10 | TK2033 | Konya (Konya) | Turkish Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:10 | TK2409 | Adalia (Antalya) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:10 | TK2123 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
10:15 | TK2553 | Dalaman (Dalaman) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
10:15 | TK2807 | Samsun (Samsun Carsamba) | Turkish Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:15 | W62429 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
10:15 | TK2631 | Malatya (Malatya Erhac) | Turkish Airlines (Star Alliance Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:15 | MRJ4805 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Meraj Airlines | AB6 | Đã lên lịch |
10:20 | TK771 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
10:20 | TK2311 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:25 | TK325 | Ashgabat (Ashgabat International) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:25 | TK783 | Doha (Doha Hamad International) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 10:23 |
10:25 | TK2459 | Adana (Adana Sakirpasa) | AJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
10:25 | TK2011 | Kayseri (Kayseri Erkilet) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
10:30 | TK153 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 10:08 |
10:30 | TK559 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:25 |
10:30 | TK2643 | Elâzığ (Elazig) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:30 | TK420 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Turkish Airlines | A332 (Airbus A330-203) | Đã lên lịch |
10:30 | TK715 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Turkish Airlines | 772 | Đã lên lịch |
10:35 | J275 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Azerbaijan Airlines | B763 (Boeing 767-32L(ER)) | Đã lên lịch |
10:40 | TK97 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Turkish Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Đã lên lịch |
10:40 | TK1072 | Varna (Sân bay Varna) | Turkish Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:40 | TK2603 | Diyarbakır (Diyarbakir) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | TK538 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:57 |
10:45 | TK1362 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
10:45 | TK2221 | Gaziantep (Gaziantep Oguzeli) | AJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
10:45 | W5116 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Mahan Air | 313 | Đã lên lịch |
10:50 | TK1878 | Milan (Milan Malpensa) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:50 | TK2537 | Rize (Rize-Artvin Airport) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:50 | TK2705 | Erzurum (Erzurum) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:50 | TK616 | Zanzibar (Zanzibar International) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:15 |
10:55 | TK145 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:55 | TK1028 | Sofia (Sân bay Sofia) | Turkish Airlines | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Đã lên lịch |
10:55 | TK717 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Turkish Airlines | B77W (Boeing 777-3U8(ER)) | Bị hoãn 12:04 |
10:55 | TK721 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Turkish Airlines | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 10:38 |
10:55 | 6E17 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | IndiGo | B77W (Boeing 777-3Q8(ER)) | Bị hoãn 11:17 |
11:00 | TK1638 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
11:00 | HY271 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 10:25 |
11:00 | TK1710 | Stuttgart (Stuttgart) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:00 | TK1728 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Turkish Airlines (EuroLeague Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:00 | TK1882 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
11:05 | TK1044 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Turkish Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
11:05 | ZB1001 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Air Albania | 319 | Đã lên lịch |
11:10 | TK633 | Niamey (Sân bay quốc tế Diori Hamani) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:51 |
11:10 | TK604 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:51 |
11:10 | ZB1001 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Air Albania | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:15 | IR719 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Iran Air | AB6 | Đã lên lịch |
11:15 | TK763 | Dubai (Dubai International) | Turkish Airlines | 77W | Đã hủy |
11:15 | TK1004 | Skopje (Skopje Alexander the Great) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Istanbul Ataturk Airport (Istanbul) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Istanbul Ataturk Airport.