Giờ địa phương:
Winston Salem Smith-Reynolds bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:20 | UA3870 | Washington (Washington Dulles International) | United Express | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
09:30 | JL887 | Fort Myers (Fort Myers Southwest Florida Reg) | Jet Linx Aviation | H25B | Đã lên lịch |
09:30 | JL887 | Fort Myers (Fort Myers Southwest Florida Reg) | Jet Linx Aviation | H25B (Hawker 900XP) | Đã lên lịch |
10:00 | MX6331 | Athens (Athens-Ben Epps) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
10:00 | AA9785 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
10:15 | MX6330 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
12:30 | JL322 | Austin (Austin-Bergstrom International) | Jet Linx Aviation | CL60 (Bombardier Challenger 605) | Đã lên lịch |
12:30 | JL322 | Austin (Austin-Bergstrom International) | Jet Linx Aviation | CL60 | Đã lên lịch |
14:05 | MX6447 | Gainesville (Gainesville Regional) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
15:30 | Chicago (Chicago Pal-Waukee) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
16:20 | MX6415 | South Bend (South Bend International) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
23:00 | UA3868 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Winston Salem Smith-Reynolds (Winston-Salem) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Winston Salem Smith-Reynolds.