Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:35 | LM421 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
08:35 | LM421 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | NyxAir (Västflyg Livery) | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
08:45 | LM421 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
08:45 | LM421 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | NyxAir (Västflyg Livery) | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
16:00 | LM427 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
16:00 | LM427 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | NyxAir (Västflyg Livery) | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
17:18 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch | |
17:55 | LM427 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
17:55 | LM427 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | NyxAir (Västflyg Livery) | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Islay Glenegedale (Islay) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Islay Glenegedale.