Giờ địa phương:
Ilorin International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:00 | Q9311 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
08:25 | P47111 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Air Peace | 735 | Đã lên lịch |
08:35 | OF1181 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Overland Airways | E70 | Đã lên lịch |
09:15 | Q9311 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
11:25 | P47113 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Air Peace | 735 | Đã lên lịch |
14:15 | Q9305 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
16:55 | OF1188 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Overland Airways | E70 | Đã lên lịch |
20:05 | Q9319 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
20:25 | Q9341 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:00 | Q9311 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
08:35 | OF1181 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Overland Airways | E70 | Đã lên lịch |
09:15 | Q9311 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Green Africa Airways | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ilorin International (Ilorin) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ilorin International.