Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
23:40 | I8308 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:10 | I8302 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
12:45 | SU6375 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU1 | Đã lên lịch |
13:00 | I8502 | Adler (Sochi International) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
16:35 | SU6379 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
17:30 | I8926 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
18:40 | I8306 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
23:40 | I8308 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Izhavia | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Izhevsk (Izhevsk) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Izhevsk.