Giờ địa phương:
Kingman bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:00 | AA9976 | Clarksburg (Clarksburg Benedum) | American Airlines | CRJ7 (Mitsubishi CRJ-701ER) | Đã lên lịch |
11:00 | Great Falls (Great Falls International) | United Airlines | E145 (Embraer ERJ-145LR) | Đã lên lịch | |
13:00 | DL5553 | Clarksburg (Clarksburg Benedum) | Delta Air Lines | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
14:30 | Boise (Boise Air Term. (Gowen Fld)) | United Airlines | E75L (Embraer E175LL) | Đã lên lịch | |
16:00 | XE9410 | Burbank (Sân bay Bob Hope) | JSX | ER4 | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | B190 | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | B190 | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | B190 | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | BE1 | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
16:55 | A82869 | Prescott (Prescott Ernest A. Love Field) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Kingman (Kingman) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kingman.