Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
09:20 | BC182 | Ōsaka (Osaka Kobe) | Skymark Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
10:20 | BC790 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:35 | BC184 | Ōsaka (Osaka Kobe) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:00 | BC532 | Okinawa (Okinawa Naha) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:10 | BC794 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:10 | BC836 | Fukuoka (Fukuoka) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:30 | BC186 | Ōsaka (Osaka Kobe) | Skymark Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
09:20 | BC182 | Ōsaka (Osaka Kobe) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:20 | BC790 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:35 | BC184 | Ōsaka (Osaka Kobe) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | BC532 | Okinawa (Okinawa Naha) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:10 | BC794 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:10 | BC836 | Fukuoka (Fukuoka) | Skymark Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ibaraki (Ibaraki) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ibaraki.