Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
10:35 | RT549 | Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) | UVT Aero | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200ER) | Đã lên lịch |
14:20 | A45005 | Adler (Sochi International) | Aerosucre | SU9 | Đã lên lịch |
17:55 | RT229 | Ufa (Ufa) | UVT Aero | CR2 | Đã lên lịch |
19:15 | 7R249 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Rusline | CR2 | Đã lên lịch |
21:10 | RT262 | Perm' (Sân bay Bolshoye Savino) | UVT Aero | CR2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yaroslavl Tunoshna (Yaroslavl) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yaroslavl Tunoshna.