Giờ địa phương:
Sân bay Sayak bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:20 | PR2375 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Khởi hành dự kiến 07:20 |
07:50 | DG6842 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebgo | AT7 | Khởi hành dự kiến 07:50 |
10:00 | DG6858 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:40 | PR2972 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Khởi hành dự kiến 12:40 |
13:10 | DG6856 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:05 | PR2974 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Khởi hành dự kiến 16:05 |
16:15 | DG6854 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:50 | DG6840 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:00 | PR2383 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Khởi hành dự kiến 17:00 |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:55 | DG6871 | Davao (Sân bay quốc tế Francisco Bangoy) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
07:20 | PR2375 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:50 | DG6842 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
08:00 | 2R858 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Sunlight Air | ATR | Đã lên lịch |
09:30 | PR2352 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
10:00 | DG6850 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:00 | 2R990 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Sunlight Air | ATR | Đã lên lịch |
12:40 | PR2972 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
12:50 | DG6838 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
13:10 | DG6856 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:05 | PR2974 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
16:15 | DG6854 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | DG6840 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:00 | PR2383 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Sayak (Del Carmen) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Sayak.