Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
14:56 | SON1 | Teterboro (Teterboro Airport) | Acass Ireland | GLEX | Đã lên lịch |
19:22 | UJ726 | Laredo (Laredo International) | USA Jet Airlines | B722 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:23 | G4882 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 | Đã lên lịch |
19:15 | G42923 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
22:45 | LBQ792 | Rochester (Rochester Monroe County) | Quest Diagnostics | PL2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Niagara Falls International (Niagara Falls) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Niagara Falls International.