Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
10:15 | SC2195 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:15 | JD5265 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | CZ3683 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | GJ8291 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | GJ8647 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 321 | Đã lên lịch |
11:40 | GJ8663 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | JD5266 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | GJ8664 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
16:50 | SC2196 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:10 | GJ8292 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | CZ3125 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
08:55 | 9C7727 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:05 | FU6621 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:05 | JD5265 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | GJ8647 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 321 | Đã lên lịch |
11:25 | GJ8297 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | MF8735 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | GJ8663 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | JD5266 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
16:10 | FU6622 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:45 | GJ8664 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | CZ5319 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mudan (Heze) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mudan.