KN2106
|
Huệ Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
07:20 |
10:25 |
3h 5m |
China United Airlines |
từ 2.290.950 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1958
|
Huệ Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
13:15 |
16:40 |
3h 25m |
Air China |
từ 2.290.950 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2079
|
Huệ Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
16:15 |
19:30 |
3h 15m |
Chongqing Airlines |
từ 2.290.950 ₫
|
tìm kiếm
|
KN2102
|
Huệ Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
19:00 |
21:55 |
2h 55m |
China United Airlines |
từ 2.290.950 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2079
|
Huệ Châu — Bắc Kinh
|
thứ bảy |
22:58 |
23:28 |
30m |
Chongqing Airlines |
từ 2.290.950 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1917
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:25 |
10:00 |
2h 35m |
Juneyao Air |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1917
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:45 |
10:00 |
2h 15m |
Juneyao Air |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
KY8274
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
09:35 |
11:50 |
2h 15m |
Kunming Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
KY8274
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
09:55 |
12:15 |
2h 20m |
Kunming Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2059
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:20 |
13:50 |
2h 30m |
Chongqing Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2049
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:10 |
21:00 |
2h 50m |
Chongqing Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2049
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:30 |
21:00 |
2h 30m |
Chongqing Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2049
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
thứ hai |
18:40 |
21:15 |
2h 35m |
Chongqing Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
KY8274
|
Huệ Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
20:00 |
22:25 |
2h 25m |
Kunming Airlines |
từ 6.541.936 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1925
|
Huệ Châu — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
07:30 |
09:30 |
2h 0m |
Juneyao Air |
từ 3.563.701 ₫
|
tìm kiếm
|
HO2034
|
Huệ Châu — Hàng Châu
|
hằng ngày |
11:00 |
12:50 |
1h 50m |
Juneyao Air |
từ 3.563.701 ₫
|
tìm kiếm
|
HO2034
|
Huệ Châu — Hàng Châu
|
hằng ngày |
11:05 |
13:30 |
2h 25m |
Juneyao Air |
từ 3.563.701 ₫
|
tìm kiếm
|
HO2034
|
Huệ Châu — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
11:25 |
13:30 |
2h 5m |
Juneyao Air |
từ 3.563.701 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1909
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
07:45 |
09:45 |
2h 0m |
Juneyao Air |
|
tìm kiếm
|
HO1909
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
thứ năm, chủ nhật |
08:00 |
09:45 |
1h 45m |
Juneyao Air |
|
tìm kiếm
|
HO1909
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
Thứ ba |
08:00 |
10:00 |
2h 0m |
Juneyao Air |
|
tìm kiếm
|
ZH8947
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
11:00 |
13:05 |
2h 5m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU5654
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:10 |
15:10 |
2h 0m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
ZH8947
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
hằng ngày |
14:35 |
16:50 |
2h 15m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
ZH8947
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
hằng ngày |
14:40 |
16:40 |
2h 0m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
ZH8947
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
thứ năm |
14:40 |
23:10 |
8h 30m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
ZH8947
|
Huệ Châu — Hợp Phì
|
hằng ngày |
21:10 |
23:10 |
2h 0m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
HO1911
|
Huệ Châu — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
07:25 |
09:40 |
2h 15m |
Juneyao Air |
từ 2.647.320 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1911
|
Huệ Châu — Nam Kinh
|
Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
07:30 |
09:40 |
2h 10m |
Juneyao Air |
từ 2.647.320 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH8572
|
Huệ Châu — Nam Kinh
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:00 |
20:20 |
2h 20m |
Shenzhen Airlines |
từ 2.647.320 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH8572
|
Huệ Châu — Nam Kinh
|
hằng ngày |
19:25 |
21:40 |
2h 15m |
Shenzhen Airlines |
từ 2.647.320 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH8574
|
Huệ Châu — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:40 |
21:55 |
2h 15m |
Shenzhen Airlines |
từ 2.647.320 ₫
|
tìm kiếm
|
OQ2041
|
Huệ Châu — Nam Sung
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:00 |
14:30 |
2h 30m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2035
|
Huệ Châu — Nam Sung
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:30 |
16:00 |
2h 30m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2041
|
Huệ Châu — Nam Sung
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:35 |
21:00 |
2h 25m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2069
|
Huệ Châu — Quý Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
07:10 |
08:55 |
1h 45m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
HO1901
|
Huệ Châu — Quý Dương
|
hằng ngày |
07:30 |
09:25 |
1h 55m |
Juneyao Air |
|
tìm kiếm
|
OQ2069
|
Huệ Châu — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:00 |
09:40 |
1h 40m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
HO1913
|
Huệ Châu — Quý Dương
|
hằng ngày |
13:50 |
15:40 |
1h 50m |
Juneyao Air |
|
tìm kiếm
|
MU6138
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
hằng ngày |
09:30 |
11:50 |
2h 20m |
China Eastern Airlines |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
3U6776
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
thứ bảy |
10:55 |
12:55 |
2h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
3U6776
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
11:00 |
13:20 |
2h 20m |
Sichuan Airlines |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2698
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư |
11:10 |
13:35 |
2h 25m |
Air China |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2698
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:10 |
13:45 |
2h 35m |
Air China |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
3U6776
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
20:40 |
22:40 |
2h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2664
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
hằng ngày |
20:50 |
23:15 |
2h 25m |
Air China |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2660
|
Huệ Châu — Thành Đô
|
hằng ngày |
22:20 |
00:40 |
2h 20m |
Air China |
từ 4.352.806 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8578
|
Huệ Châu — Thượng Hải
|
hằng ngày |
10:50 |
13:05 |
2h 15m |
Air China |
từ 2.112.765 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1234
|
Huệ Châu — Thượng Hải
|
hằng ngày |
15:00 |
17:25 |
2h 25m |
Juneyao Air |
từ 2.112.765 ₫
|
tìm kiếm
|
HO1092
|
Huệ Châu — Thượng Hải
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
20:40 |
23:10 |
2h 30m |
Juneyao Air |
từ 2.112.765 ₫
|
tìm kiếm
|