Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
20:24 | AM394 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:35 | AM396 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
12:35 | RTU101 | Oaxaca de Juárez (Oaxaca Xoxocotlan International) | CN1 | Đã lên lịch | |
12:40 | VB4130 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | VivaAerobus | A320 | Đã lên lịch |
13:20 | AC1770 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Rouge | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:50 | AM392 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
14:00 | UJ735 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Magnicharters | 73C | Đã lên lịch |
14:00 | VB9294 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:59 | Y4342 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
15:25 | VB1092 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | VivaAerobus | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
20:24 | AM394 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bahias de Huatulco Int (Huatulco) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bahias de Huatulco Int.