Thông tin về Harlingen Valley Int'l
Thông tin chi tiết về Harlingen Valley Int'l: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HRL
ICAO: KHRL
Giờ địa phương:
UTC: -5
Harlingen Valley Int'l trên bản đồ
Các chuyến bay từ Harlingen Valley Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WN3322 | Harlingen — Austin | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 10:10 | 11:20 | 1h 10m | Southwest Airlines | từ 2.989.234 ₫ | tìm kiếm |
WQ3611 | Harlingen — Alexandria | thứ sáu | 09:39 | 11:01 | 1h 22m | iAero Airways | tìm kiếm | |
WN406 | Harlingen — Austin | Thứ Tư | 17:40 | 18:45 | 1h 5m | Southwest Airlines | từ 2.989.234 ₫ | tìm kiếm |
G66110 | Harlingen — Thành phố Guatemala | thứ năm | 07:15 | 08:32 | 2h 17m | Global X | từ 9.246.360 ₫ | tìm kiếm |
WQ3712 | Harlingen — San Pedro Sula | Thứ Tư | 06:40 | 09:00 | 2h 20m | iAero Airways | tìm kiếm | |
SY624 | Harlingen — Minneapolis | chủ nhật | 20:45 | 23:50 | 3h 5m | Sun Country Airlines | từ 1.975.934 ₫ | tìm kiếm |
K59242 | Harlingen — Cincinnati | Thứ Tư | 22:30 | 03:47 | 4h 17m | DHL (Delivered with Pride Livery) | từ 6.383.788 ₫ | tìm kiếm |
WN4851 | Harlingen — Houston | chủ nhật | 10:45 | 11:50 | 1h 5m | Southwest Airlines | từ 1.975.934 ₫ | tìm kiếm |
WQ3416 | Harlingen — Alexandria | thứ hai | 16:41 | 18:11 | 1h 30m | iAero Airways | tìm kiếm | |
WN2697 | Harlingen — Austin | Thứ ba, Thứ Tư | 11:55 | 13:10 | 1h 15m | Southwest Airlines | từ 2.989.234 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Harlingen Valley Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DL1078 | Minneapolis — Harlingen | hằng ngày | 10:30 | 14:02 | 3h 32m | Delta Air Lines | từ 3.191.894 ₫ | tìm kiếm |
WN1483 | Houston — Harlingen | Thứ ba, Thứ Tư | 20:10 | 21:15 | 1h 5m | Southwest Airlines | từ 1.975.934 ₫ | tìm kiếm |
G66119 | Alexandria — Harlingen | thứ sáu | 15:50 | 16:46 | 56m | Global X | tìm kiếm | |
WN1497 | Houston — Harlingen | thứ bảy | 11:10 | 12:15 | 1h 5m | Southwest Airlines | từ 1.975.934 ₫ | tìm kiếm |
WN3588 | Austin — Harlingen | thứ bảy | 09:50 | 11:00 | 1h 10m | Southwest Airlines | tìm kiếm | |
G66116 | Alexandria — Harlingen | thứ sáu | 10:41 | 13:14 | 2h 33m | Global X | tìm kiếm | |
WN193 | Austin — Harlingen | thứ bảy | 16:10 | 17:25 | 1h 15m | Southwest Airlines | tìm kiếm | |
UA6033 | Houston — Harlingen | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:47 | 11:11 | 1h 24m | United Airlines | từ 1.975.934 ₫ | tìm kiếm |
SY623 | Minneapolis — Harlingen | thứ bảy | 15:30 | 18:49 | 3h 19m | Sun Country Airlines | từ 3.191.894 ₫ | tìm kiếm |
SY623 | Minneapolis — Harlingen | thứ năm | 13:50 | 17:13 | 3h 23m | Sun Country Airlines | từ 3.191.894 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Harlingen Valley Int'l
- Brownsville South Padre Is. International (43 km)
- Matamoros Servando Canales International (53 km)
- McAllen Miller Int'l (58 km)
- Reynosa Lucio Blanco International (62 km)
- Kingsville NAS (146 km)
- Falcon State (152 km)
- Corpus Christi NAS (169 km)
- Cuddihy Field (173 km)
- Corpus Christi International (174 km)
Các hãng hàng không bay đến Harlingen Valley Int'l
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Harlingen Valley Int'l:
Các liên minh bay đến Harlingen Valley Int'l
Oneworld