Thông tin về Sân bay quốc tế Harare
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Harare: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HRE
ICAO: FVHA
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay quốc tế Harare trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Harare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4Z107 | Harare — Johannesburg | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:05 | 18:50 | 1h 45m | Airlink | từ 3.396.230 ₫ | tìm kiếm |
TC212 | Harare — Lusaka | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:10 | 14:15 | 1h 5m | Air Tanzania | từ 1.900.875 ₫ | tìm kiếm |
UM456 | Harare — Jakarta | thứ sáu | 18:00 | 23:51 | 51m | Air Zimbabwe | tìm kiếm | |
SA23 | Harare — Johannesburg | hằng ngày | 12:25 | 14:05 | 1h 40m | South African Airways | từ 3.396.230 ₫ | tìm kiếm |
BP323 | Harare — Lusaka | thứ sáu | 10:45 | 10:15 | 30m | Air Botswana | từ 1.900.875 ₫ | tìm kiếm |
FN6001 | Harare — Victoria Falls | thứ bảy | 14:40 | 16:05 | 1h 25m | Fastjet | từ 4.866.240 ₫ | tìm kiếm |
FN8227 | Harare — Johannesburg | thứ bảy | 19:05 | 20:55 | 1h 50m | Fastjet | từ 3.396.230 ₫ | tìm kiếm |
FN8005 | Harare — Victoria Falls | thứ năm, chủ nhật | 13:00 | 14:10 | 1h 10m | Fastjet | từ 4.866.240 ₫ | tìm kiếm |
FN8001 | Harare — Victoria Falls | thứ hai | 11:00 | 12:15 | 1h 15m | Fastjet | từ 4.866.240 ₫ | tìm kiếm |
FN8001 | Harare — Victoria Falls | thứ năm | 08:50 | 10:05 | 1h 15m | Fastjet | từ 4.866.240 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Harare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FN8336 | Johannesburg — Harare | thứ bảy | 18:30 | 20:20 | 1h 50m | CemAir | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
BP323 | Gaborone — Harare | thứ sáu | 08:30 | 08:30 | Air Botswana | từ 2.965.365 ₫ | tìm kiếm | |
KQ704 | Nairobi — Harare | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 13:30 | 15:30 | 3h 0m | Kenya Airways | từ 4.840.895 ₫ | tìm kiếm |
UM456 | Jakarta — Harare | chủ nhật | 04:00 | 13:54 | 14h 54m | Air Zimbabwe | tìm kiếm | |
KQ2726 | Nairobi — Harare | thứ sáu | 09:00 | 11:00 | 3h 0m | Kenya Airways | từ 4.840.895 ₫ | tìm kiếm |
4Z104 | Johannesburg — Harare | hằng ngày | 10:55 | 12:35 | 1h 40m | Airlink | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
4Z410 | Durban — Harare | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:30 | 12:40 | 2h 10m | Airlink | từ 3.142.780 ₫ | tìm kiếm |
MP8342 | Johannesburg — Harare | thứ sáu | 12:45 | 14:15 | 1h 30m | KLM | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
MP8372 | Johannesburg — Harare | thứ hai | 15:23 | 16:50 | 1h 26m | Martinair Cargo | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
FN8340 | Johannesburg — Harare | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:30 | 16:15 | 1h 45m | Fastjet | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Harare
- Bumi Hills (317 km)
- Tete Chingozi (338 km)
- Buffalo Range (348 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Harare
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Harare: