Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
15:20 | CA1237 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 14:56 |
15:20 | FU6571 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Fuzhou Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 15:02 |
18:35 | G52637 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:50 | CZ6635 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:05 | G54495 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:50 | GS7651 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | E95 | Đã lên lịch |
10:10 | CA2775 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
11:55 | G54019 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:20 | FU6571 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:20 | CA1237 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ3396 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | G52637 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:45 | G54495 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:50 | CZ6635 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hami (Kumul) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hami.