Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:24 | EJA586 | Bozeman (Bozeman Yellowstone International) | NetJets | C68A | Đã lên lịch |
12:30 | DL3880 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
13:26 | UA5284 | Denver (Denver International) | United Express | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:16 | AS2348 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
21:11 | UA4705 | Denver (Denver International) | United Express | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
22:58 | DL3839 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
12:30 | DL3880 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
13:26 | UA5284 | Denver (Denver International) | United Express | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:16 | AS2348 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Helena Regional (Helena) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Helena Regional.