Khởi hành từ Sân bay Đông Sơn Hailar (HLD) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay Đông Sơn Hailar bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Hai, 29 tháng 4
08:30 GS7409 Zalantun (Zalantun Chengjisihan) Tianjin Airlines E90 Khởi hành dự kiến 08:31
09:50 GS7415 Xilinhot (Xilinhot) Tianjin Airlines E90 Khởi hành dự kiến 09:50
10:15 CA1134 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 321 Khởi hành dự kiến 10:15
10:55 EU2401 Gia Cách Đạt Kỳ (Jiagedaqi) Chengdu Airlines C27 Đã lên lịch
12:10 9H8400 Thông Liêu (Tongliao) Air Changan 738 Đã lên lịch
12:25 QW6237 Yên Đài (Yantai Penglai International) Qingdao Airlines 320 Đã lên lịch
12:30 9D5666 Thông Liêu (Tongliao) Genghis Khan Airlines C21 Đã lên lịch
12:55 GS7916 Xích Phong (Sân bay Xích Phong) Tianjin Airlines E95 Khởi hành dự kiến 13:00
13:00 HO1188 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Juneyao Air 320 Đã lên lịch
13:00 9C7278 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 13:00
13:15 GS7411 Ulanhot (Ulanhot) Tianjin Airlines E90 Khởi hành dự kiến 13:15
14:05 SC2332 Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
14:55 GS7646 Bayan Nur (Bayannur Tianjitai) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
15:00 CZ8988 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 320 Đã hủy
15:00 EU2402 Ulanhot (Ulanhot) Chengdu Airlines C27 Đã lên lịch
15:15 EU2250 Thiên Tân (Tianjin Binhai International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:20 KN2302 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
15:40 FU6714 Hohhot (Hohhot Baita International) Fuzhou Airlines 737 Đã lên lịch
16:00 FM9128 Hohhot (Hohhot Baita International) Shanghai Airlines 738 Đã lên lịch
16:30 SC8883 Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) Shandong Airlines 737 Đã lên lịch
16:40 QW6132 Hohhot (Hohhot Baita International) Qingdao Airlines 320 Khởi hành dự kiến 17:00
16:55 Y87528 Hohhot (Hohhot Baita International) Suparna Airlines 738 Đã lên lịch
17:50 JD5592 Hohhot (Hohhot Baita International) Capital Airlines 32Q Đã lên lịch
18:05 GS6648 Hohhot (Hohhot Baita International) Tianjin Airlines E90 Khởi hành dự kiến 18:05
18:40 KN5522 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
18:55 GJ8568 Hohhot (Hohhot Baita International) Loong Air 320 Đã lên lịch
19:25 QW9794 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) Qingdao Airlines 320 Khởi hành dự kiến 19:45
19:40 CA4006 Hohhot (Hohhot Baita International) Air China 738 Khởi hành dự kiến 19:40
19:40 HO1162 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) Juneyao Air 320 Đã lên lịch
20:00 GS7616 Bao Đầu (Baotou Erliban) Tianjin Airlines E95 Khởi hành dự kiến 20:00
22:10 CA1130 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 321 Đã lên lịch
22:20 CN7886 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Grand China Air 738 Đã lên lịch
22:55 DR6590 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Ruili Airlines 733 Đã lên lịch
Thứ Ba, 30 tháng 4
01:55 AQ1426 Nhật Chiếu (Rio Alzucar) 9 Air 738 Đã lên lịch
08:30 GS7409 Zalantun (Zalantun Chengjisihan) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
09:50 GS7407 Thông Liêu (Tongliao) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
10:15 CA1134 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 32Q Đã lên lịch
12:15 9D5662 Xilinhot (Xilinhot) Genghis Khan Airlines C21 Đã lên lịch
12:25 QW6237 Yên Đài (Yantai Penglai International) Qingdao Airlines 321 Đã lên lịch
13:00 GS7916 Xích Phong (Sân bay Xích Phong) Tianjin Airlines E95 Đã lên lịch
13:00 HO1188 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Juneyao Air 320 Đã lên lịch
13:10 KN5568 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 73C Đã lên lịch
13:40 MR852 Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) Hunnu Air AT4 Đã lên lịch
14:05 GS7411 Ulanhot (Ulanhot) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
14:05 SC2332 Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
15:10 MR852 Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) Hunnu Air E90 Đã lên lịch
15:15 EU2250 Thiên Tân (Tianjin Binhai International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:20 KN2302 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
15:40 FU6714 Hohhot (Hohhot Baita International) Fuzhou Airlines 737 Đã lên lịch
16:00 FM9128 Hohhot (Hohhot Baita International) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
16:30 A67108 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) Air Travel 320 Đã lên lịch
16:30 SC8883 Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
16:40 QW6132 Hohhot (Hohhot Baita International) Qingdao Airlines 320 Đã lên lịch
16:55 Y87528 Hohhot (Hohhot Baita International) Suparna Airlines 738 Đã lên lịch
17:25 GS6649 Gia Cách Đạt Kỳ (Jiagedaqi) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
17:50 JD5592 Hohhot (Hohhot Baita International) Capital Airlines 32Q Đã lên lịch
17:55 KN2372 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
18:40 KN5522 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
18:55 GJ8568 Hohhot (Hohhot Baita International) Loong Air 320 Đã lên lịch
19:30 QW9794 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) Qingdao Airlines 321 Đã lên lịch
19:40 HO1162 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) Juneyao Air 320 Đã lên lịch
20:00 GS7616 Bao Đầu (Baotou Erliban) Tianjin Airlines E95 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Đông Sơn Hailar (Hailar) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Đông Sơn Hailar.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.