Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
16:20 | NZ5834 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
09:20 | NZ5830 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hokitika (Hokitika) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hokitika.