Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:00 | MS509 | Cairo (Cairo International) | EgyptAir Cargo | A332 (Airbus A330-243(P2F)) | Đã hạ cánh 23:15 |
00:05 | BX391 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
00:20 | CX2025 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
00:20 | UO781 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | HK Express | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 00:07 |
00:25 | KZ203 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Nippon Cargo Airlines | B748 (Boeing 747-8KZF) | Ước đoán 00:28 |
00:35 | RH9376 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Hong Kong Air Cargo | 330 | Đã lên lịch |
00:45 | MM67 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 00:46 |
00:50 | EK9884 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Emirates SkyCargo | B77L (Boeing 777-F1H) | Ước đoán 00:34 |
01:00 | RH9324 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
01:05 | NH8511 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381F(ER)) | Ước đoán 00:19 |
01:10 | KE313 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air Cargo | B748 (Boeing 747-8HTF) | Ước đoán 00:49 |
01:15 | ET3684 | Karagandy (Karaganda Sary-Arka) | Ethiopian Airlines | 77X | Đã lên lịch |
01:15 | HX527 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 00:36 |
01:20 | LD562 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | DHL | A306 (Airbus A300F4-605R) | Ước đoán 00:55 |
01:20 | LD783 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | DHL | A332 (Airbus A330-243F) | Ước đoán 01:12 |
01:25 | LD3542 | Penang (Penang International) | DHL | A306 (Airbus A300F4-605R) | Ước đoán 00:59 |
01:30 | 8K525 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | K-Mile Air | B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) | Ước đoán 01:12 |
01:30 | LD209 | Tokyo (Tokyo Narita International) | DHL | A333 (Airbus A330-343(P2F)) | Ước đoán 01:08 |
01:30 | RH318 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
01:30 | CI607 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Ước đoán 01:10 |
01:30 | CI613 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Ước đoán 01:08 |
01:35 | LD681 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | DHL | A306 (Airbus A300F4-605R) | Đã lên lịch |
01:40 | HX766 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Hong Kong Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 01:23 |
01:40 | CV7334 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Cargolux | B748 (Boeing 747-8R7F) | Đã lên lịch |
01:40 | CV7334 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Cargolux | B748 (Boeing 747-8R7F) | Ước đoán 01:55 |
01:50 | LD129 | Seoul (Seoul Incheon International) | DHL | A333 (Airbus A330-343(P2F)) | Ước đoán 01:21 |
02:15 | LD842 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | DHL (No.1 Best Workplace Sticker) | A332 (Airbus A330-243F) | Ước đoán 01:53 |
02:15 | OZ967 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Cargo | B744 (Boeing 747-48E(BDSF)) | Ước đoán 02:12 |
02:15 | MS509 | Cairo (Cairo International) | EgyptAir | 33X | Đã lên lịch |
02:15 | BR6535 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 01:01 |
02:30 | EK9844 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Emirates | 77X | Đã lên lịch |
02:35 | LD316 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | DHL | A333 (Airbus A330-343(F)) | Ước đoán 02:16 |
02:35 | LD832 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Air Hong Kong | ABY | Đã lên lịch |
02:46 | 5X4 | Luân Đôn (London Stansted) | UPS | B748 (Boeing 747-8F) | Bị hoãn 03:41 |
03:05 | O37345 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:20 | HX637 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 02:52 |
03:50 | CX81 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Cathay Pacific Cargo | B748 (Boeing 747-867F) | Bị hoãn 05:15 |
03:55 | LD765 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air Hong Kong | ABY | Đã lên lịch |
03:55 | O36925 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:25 | CX845 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Diverted to KIX |
04:35 | QR8402 | Doha (Doha Hamad International) | AirACT | B744 (Boeing 747-428F(ER)) | Ước đoán 04:18 |
04:55 | CK263 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
05:00 | UA877 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | United Airlines | B77W (Boeing 777-322(ER)) | Ước đoán 04:35 |
05:00 | CX138 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 04:01 |
05:00 | TH6821 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
05:00 | CX829 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Diverted to KIX |
05:15 | CX746 | Dubai (Dubai International) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:28 |
05:20 | CX714 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Cathay Pacific | 359 | Đã lên lịch |
05:30 | RH328 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
05:45 | AC7 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada | B77W (Boeing 777-333(ER)) | Bị hoãn 06:19 |
05:55 | EY937 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | 77X | Đã lên lịch |
05:55 | HX780 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Hong Kong Airlines | 333 | Đã lên lịch |
06:00 | CX640 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Cathay Pacific | 333 | Đã lên lịch |
06:00 | CX796 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Cathay Pacific | 330 | Đã lên lịch |
06:10 | RH4569 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
06:15 | CX883 | Los Angeles (Los Angeles International) | Cathay Pacific | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Ước đoán 05:47 |
06:15 | CX698 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Cathay Pacific | 773 | Đã lên lịch |
06:15 | CX676 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:17 |
06:20 | CX382 | Zürich (Sân bay Zürich) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:24 |
06:35 | PO7930 | Seoul (Seoul Incheon International) | Polar Air Cargo | 77F | Đã lên lịch |
06:40 | ET3718 | Liège (Sân bay Liège) | Ethiopian Airlines | 77X | Đã lên lịch |
06:55 | QR8406 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Qatar Airways | 74Y | Đã lên lịch |
06:55 | CX178 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:38 |
07:00 | OZ952 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
07:05 | HX782 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Hong Kong Airlines | 32S | Đã lên lịch |
07:10 | CX288 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 07:08 |
07:10 | CX3253 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
07:20 | CX260 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Cathay Pacific | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Ước đoán 07:10 |
07:20 | CX270 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Cathay Pacific | 351 | Đã lên lịch |
07:35 | O37469 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
07:40 | CX252 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Bị hoãn 08:25 |
07:45 | CX3144 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
07:45 | RH9072 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
07:50 | CX216 | Manchester (Manchester) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 07:34 |
07:50 | CX3261 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
08:00 | TH6826 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Raya Airways | 76F | Đã lên lịch |
08:10 | 5J272 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
08:15 | PO735 | Seoul (Seoul Incheon International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
08:20 | RH830 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
08:25 | PO769 | Seoul (Seoul Incheon International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
08:28 | 3S504 | Leipzig (Leipzig/Halle) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-F6N) | Bị hoãn 09:38 |
09:05 | CI601 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
09:10 | AE1819 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:20 | 2C616 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | CMA CGM Air Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Bị hoãn 09:50 |
09:30 | CX85 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Cathay Pacific Cargo | B748 (Boeing 747-867F) | Bị hoãn 10:46 |
09:45 | 5J110 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | 339 | Đã lên lịch |
09:48 | 5Y9762 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47U(F)) | Đã lên lịch |
09:55 | CX18 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
09:55 | CI903 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
10:00 | RH9366 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
10:05 | BR851 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 781 | Đã lên lịch |
10:05 | TR978 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 32Q | Đã lên lịch |
10:15 | PR300 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 773 | Đã lên lịch |
10:25 | CX2066 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Cathay Pacific Cargo | B748 (Boeing 747-867F) | Đã lên lịch |
10:25 | CX912 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cathay Pacific | 333 | Đã lên lịch |
10:50 | UO625 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Hong Kong Express | 321 | Đã lên lịch |
10:55 | Z21264 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:55 | EK9840 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Emirates | 77X | Đã lên lịch |
11:05 | CX845 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Cathay Pacific | 359 | Đã lên lịch |
11:10 | MH6108 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 33X | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hong Kong International (Hồng Kông) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hong Kong International.