Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
11:00 | KN5821 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
14:50 | KY3175 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:00 | DZ6271 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:20 | GS6576 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
21:00 | GS6575 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
21:10 | KY3176 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:35 | DZ6272 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Donghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:55 | 9H8411 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | 738 | Đã lên lịch |
11:00 | KN5821 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Huaihua Zhijiang (Hoài Hóa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Huaihua Zhijiang.