Lịch bay từ Huai'an Lianshui
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YG9197 | Hoài An — Bangkok | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 00:30 | 03:50 | 4h 20m | YTO Cargo Airlines | từ 3.105.511 ₫ | tìm kiếm |
AQ1247 | Hoài An — Bangkok | hằng ngày | 18:00 | 21:30 | 4h 30m | 9 Air | từ 3.105.511 ₫ | tìm kiếm |
9C8671 | Hoài An — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:50 | 12:20 | 2h 30m | Spring Airlines | từ 1.349.115 ₫ | tìm kiếm |
AQ1163 | Hoài An — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:30 | 13:15 | 2h 45m | 9 Air | từ 1.349.115 ₫ | tìm kiếm |
AQ1163 | Hoài An — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:30 | 21:15 | 2h 45m | 9 Air | từ 1.349.115 ₫ | tìm kiếm |
8L9846 | Hoài An — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 10:25 | 13:45 | 3h 20m | Lucky Air | từ 3.996.436 ₫ | tìm kiếm |
8L9846 | Hoài An — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm | 10:40 | 13:45 | 3h 5m | Lucky Air | từ 3.996.436 ₫ | tìm kiếm |
8L9846 | Hoài An — Côn Minh | hằng ngày | 10:45 | 14:05 | 3h 20m | Lucky Air | từ 3.996.436 ₫ | tìm kiếm |
MU2665 | Hoài An — Côn Minh | thứ sáu | 19:00 | 22:10 | 3h 10m | China Eastern Airlines | từ 3.996.436 ₫ | tìm kiếm |
AQ1575 | Hoài An — Dayong | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 00:15 | 02:15 | 2h 0m | 9 Air | từ 10.665.649 ₫ | tìm kiếm |
AQ1575 | Hoài An — Dayong | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:15 | 18:15 | 2h 0m | 9 Air | từ 10.665.649 ₫ | tìm kiếm |
AQ1427 | Hoài An — Hailar | chủ nhật | 22:10 | 01:00 | 2h 50m | 9 Air | tìm kiếm | |
I99809 | Hoài An — Hà Nội | thứ hai, thứ sáu | 02:50 | 05:30 | 3h 40m | Central Airlines | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
MF8090 | Hoài An — Hạ Môn | hằng ngày | 15:20 | 17:20 | 2h 0m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8090 | Hoài An — Hạ Môn | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 21:50 | 23:55 | 2h 5m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8090 | Hoài An — Hạ Môn | chủ nhật | 21:50 | 23:45 | 1h 55m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
AQ1740 | Hoài An — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:15 | 21:00 | 4h 45m | 9 Air | từ 5.421.917 ₫ | tìm kiếm |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | thứ bảy | 14:55 | 18:15 | 3h 20m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:55 | 17:25 | 2h 30m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | Thứ ba, thứ bảy | 15:10 | 18:00 | 2h 50m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:20 | 18:10 | 2h 50m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:30 | 18:15 | 2h 45m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8857 | Hoài An — Lan Châu | thứ bảy | 16:05 | 18:50 | 2h 45m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
YG9195 | Hoài An — Manila | hằng ngày | 00:15 | 03:30 | 3h 15m | YTO Cargo Airlines | từ 2.876.416 ₫ | tìm kiếm |
QW6013 | Hoài An — Nam Ninh | hằng ngày | 11:10 | 14:25 | 3h 15m | Qingdao Airlines | tìm kiếm | |
QW6013 | Hoài An — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:20 | 14:25 | 3h 5m | Qingdao Airlines | tìm kiếm | |
9C8858 | Hoài An — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:00 | 12:20 | 1h 20m | Spring Airlines | từ 1.552.756 ₫ | tìm kiếm |
MU6839 | Hoài An — Phúc Châu | hằng ngày | 11:55 | 13:45 | 1h 50m | China Eastern Airlines | từ 2.240.041 ₫ | tìm kiếm |
MU6839 | Hoài An — Phúc Châu | hằng ngày | 12:15 | 13:50 | 1h 35m | China Eastern Airlines | từ 2.240.041 ₫ | tìm kiếm |
O37138 | Hoài An — Phúc Châu | thứ hai, chủ nhật | 19:45 | 21:30 | 1h 45m | SF Airlines | từ 2.240.041 ₫ | tìm kiếm |
GY7170 | Hoài An — Quý Dương | hằng ngày | 10:15 | 13:00 | 2h 45m | Colorful Guizhou Airlines | tìm kiếm | |
AQ1164 | Hoài An — Quảng Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 04:30 | 06:55 | 2h 25m | 9 Air | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
MU2869 | Hoài An — Quảng Châu | hằng ngày | 15:30 | 17:50 | 2h 20m | China Eastern Airlines | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
MU2870 | Hoài An — Quảng Châu | hằng ngày | 16:20 | 18:45 | 2h 25m | China Eastern Airlines | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
MU2870 | Hoài An — Quảng Châu | hằng ngày | 16:30 | 19:15 | 2h 45m | China Eastern Airlines | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
CZ3996 | Hoài An — Quảng Châu | hằng ngày | 20:15 | 22:55 | 2h 40m | China Southern Airlines | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
AQ1164 | Hoài An — Quảng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:00 | 23:25 | 2h 25m | 9 Air | từ 2.520.046 ₫ | tìm kiếm |
FM9483 | Hoài An — Quế Lâm | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:45 | 13:05 | 2h 20m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
FM9483 | Hoài An — Quế Lâm | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:30 | 15:50 | 2h 20m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
YG9191 | Hoài An — Singapore | hằng ngày | 00:10 | 05:10 | 5h 0m | YTO Cargo Airlines | từ 3.487.336 ₫ | tìm kiếm |
CZ5342 | Hoài An — Sán Đầu | hằng ngày | 11:55 | 14:15 | 2h 20m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
KN5761 | Hoài An — Thiên Tân | hằng ngày | 20:00 | 21:30 | 1h 30m | China United Airlines | từ 2.825.506 ₫ | tìm kiếm |
8L9662 | Hoài An — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:55 | 13:45 | 2h 50m | Lucky Air | từ 2.621.866 ₫ | tìm kiếm |
EU2726 | Hoài An — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:45 | 00:35 | 2h 50m | Chengdu Airlines | từ 2.621.866 ₫ | tìm kiếm |
MU9037 | Hoài An — Thái Nguyên | hằng ngày | 12:20 | 14:35 | 2h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9037 | Hoài An — Thái Nguyên | hằng ngày | 12:20 | 14:35 | 2h 15m | OTT Airlines | tìm kiếm | |
AQ1539 | Hoài An — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:25 | 00:05 | 1h 40m | 9 Air | tìm kiếm | |
CZ6922 | Hoài An — Thâm Quyến | thứ hai | 14:15 | 17:00 | 2h 45m | China Southern Airlines | từ 2.850.961 ₫ | tìm kiếm |
9C8672 | Hoài An — Thâm Quyến | hằng ngày | 14:35 | 17:15 | 2h 40m | Spring Airlines | từ 2.850.961 ₫ | tìm kiếm |
9C8672 | Hoài An — Thâm Quyến | hằng ngày | 15:00 | 17:45 | 2h 45m | Spring Airlines | từ 2.850.961 ₫ | tìm kiếm |