Giờ địa phương:
Huai'an Lianshui bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
04:30 | AQ1164 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | KN5762 | Fuoshan (Foshan Shadi) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | 9C8671 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Spring Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 09:50 |
10:30 | MF8089 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:45 | FM9483 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:55 | 8L9662 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
11:15 | GY7170 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | E90 | Đã hủy |
11:55 | RY8942 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | C27 | Đã lên lịch |
12:15 | MU6839 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 12:15 |
12:50 | MU2666 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 12:50 |
12:55 | 8L9818 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
13:10 | JD5528 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
13:50 | CZ3996 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:35 | 9C8672 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ6922 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | MF8090 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | MU2869 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 320 | Đã hủy |
16:15 | AQ1575 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
16:15 | AQ1740 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
16:35 | MU9035 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Khởi hành dự kiến 16:35 |
17:15 | FM9484 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:00 | AQ1247 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
18:30 | MU6840 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 18:30 |
18:45 | MU2526 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Khởi hành dự kiến 18:45 |
19:00 | MU2665 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 19:00 |
19:25 | CO9608 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | North-Western Cargo International Airlines | 75F | Đã lên lịch |
19:45 | O37138 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
19:50 | O37264 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
19:55 | I99872 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
20:00 | KN5761 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:40 | 8L9846 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
20:45 | O37216 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
21:00 | MU9036 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Khởi hành dự kiến 21:00 |
22:10 | AQ1427 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:15 | AQ1575 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
02:50 | I99809 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
09:00 | KN5762 | Fuoshan (Foshan Shadi) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | 9C8671 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | MF8089 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:45 | FM9483 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:45 | 8L9846 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
10:55 | 8L9662 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
11:15 | GY7170 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | E90 | Đã lên lịch |
11:55 | CZ5342 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
11:55 | RY8942 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | ARJ | Đã lên lịch |
12:15 | MU6839 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 12:15 |
12:50 | MU2666 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 12:50 |
12:55 | 8L9818 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | JD5528 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Capital Airlines | 319 | Đã lên lịch |
13:50 | CZ3996 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Huai'an Lianshui (Hoài An) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Huai'an Lianshui.