Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:39 | A81964 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
07:40 | A81964 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
07:41 | A81964 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
07:41 | A81964 | Portland (Portland International) | Ameriflight | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
07:43 | A81964 | Portland (Portland International) | Ameriflight | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
08:06 | A81964 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
08:26 | A81926 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
09:07 | A81964 | Portland (Portland International) | Aerolink Uganda | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
16:37 | A81965 | La Grande (La Grande) | Ameriflight | B190 | Đã lên lịch |
16:38 | A81965 | La Grande (La Grande) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
16:42 | A81965 | La Grande (La Grande) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hermiston Municipal (Hermiston) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hermiston Municipal.