Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
07:34 | 3V4416 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) | Ước đoán 07:26 |
07:34 | 3V4867 | Liège (Sân bay Liège) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-83N(BCF)) | Đã hạ cánh 07:20 |
08:00 | BT301 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Ước đoán 07:39 |
08:10 | AY642 | Kokkola (Kokkola/Pietarsaari Kruunupyy) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Ước đoán 07:52 |
08:35 | AY826 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
08:40 | AY432 | Oulu (Sân bay Oulu) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
08:40 | 3U9603 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A333 (Airbus A330-343(P2F)) | Ước đoán 08:51 |
08:55 | AY1012 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
08:57 | C32000 | Prishtina (Pristina International) | MyWings | A319 (Airbus A319-112) | Bị hoãn 09:15 |
09:25 | FR9857 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Lauda Europe | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 08:58 |
09:25 | SK1706 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:35 | AY362 | Kuopio (Kuopio) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
09:40 | SK702 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
09:45 | AY212 | Mariehamn (Mariehamn) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
10:05 | AY832 | Stockholm (Stockholm Bromma) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
10:10 | AY1014 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
10:10 | KL1165 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E190 (Embraer E190STD) | Đã lên lịch |
10:20 | AY802 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Finnair (Oneworld livery) | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
10:20 | D82603 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
10:25 | AY572 | Kittilä (Sân bay Kittilä) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:30 | AY532 | Rovaniemi (Sân bay Rovaniemi) | Finnair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:35 | AY1072 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
10:40 | AY1550 | Brussel (Brussels) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
10:40 | Birmingham (Birmingham) | TUI | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch | |
10:45 | AY602 | Ivalo (Ivalo) | Finnair | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
10:45 | AY1582 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
11:05 | AY20 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 10:38 |
11:10 | AY8 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
11:10 | AY912 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
11:10 | D82523 | Rovaniemi (Sân bay Rovaniemi) | Norwegian | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:10 | FR2616 | Alicante (Sân bay Alicante) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Ước đoán 10:46 |
11:15 | AY482 | Kuusamo (Sân bay Kuusamo) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
11:15 | AY952 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:35 | AY862 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
11:35 | AY1102 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
11:35 | AY1432 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:35 | AY1142 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
11:35 | TK1761 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:40 | FR2344 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:00 | LH2460 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:10 | AY936 | Tromsø (Tromso Langnes) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
12:10 | PC1310 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:20 | AY1340 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Finnair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:30 | AY436 | Oulu (Sân bay Oulu) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
12:40 | A3764 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
12:50 | AY1164 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:55 | SK708 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
13:00 | AY806 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
13:00 | FI342 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | Icelandair | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
13:05 | AY486 | Kuusamo (Sân bay Kuusamo) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
13:10 | LH848 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:30 | DY1190 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8FZ) | Đã lên lịch |
13:55 | AY16 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Finnair (Marimekko Kivet Livery) | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 13:20 |
14:00 | D85650 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Norwegian (Charles Lindbergh Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:10 | AY122 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Finnair (Marimekko Unikko Livery) | A333 (Airbus A330-302) | Ước đoán 13:22 |
14:10 | AY1402 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Finnair | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
14:20 | AY1982 | Doha (Doha Hamad International) | Finnair | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
14:25 | AY1392 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
14:25 | AY1512 | Zürich (Sân bay Zürich) | Finnair (Bringing us together since 1923 Sticker) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:40 | JL47 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines (Oneworld Livery) | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 14:18 |
14:45 | AY1302 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:50 | AY1222 | Praha (Prague Ruzyne) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:50 | AY1532 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Finnair | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
14:50 | AY1572 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:50 | BT305 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
14:55 | AY1074 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:00 | AY1252 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Finnair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:00 | AY1542 | Brussel (Brussels) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:00 | AY1654 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Iberia | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
15:05 | AY366 | Kuopio (Kuopio) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:05 | AY1362 | Manchester (Manchester) | Finnair | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
15:05 | AY1412 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:05 | AY1472 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:05 | D82767 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Norwegian | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:10 | AY314 | Vaasa (Sân bay Vaasa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:10 | AY574 | Kittilä (Sân bay Kittilä) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:10 | AY1104 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:15 | AY1020 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:15 | AY1752 | Milan (Milan Malpensa) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:15 | AY1762 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Finnair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:15 | AY1332 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Finnair (Bringing us together since 1923 Sticker) | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
15:20 | AY534 | Rovaniemi (Sân bay Rovaniemi) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:20 | AY864 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:20 | AY942 | Bergen (Bergen Flesland) | Finnair | DH4 | Đã lên lịch |
15:25 | AY438 | Oulu (Sân bay Oulu) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:25 | AY604 | Ivalo (Ivalo) | Finnair (Oneworld livery) | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:30 | AY992 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:30 | AY1662 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
15:35 | AY142 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 15:13 |
15:40 | AY954 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Finnair | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
15:45 | AY914 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:45 | AY1144 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
15:50 | SK716 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
15:50 | JP962 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Jettime | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã hủy |
16:00 | AY1434 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Finnair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:10 | AY1022 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | AY810 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
16:15 | AY1424 | Hamburg (Hamburg) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
16:25 | AY546 | Rovaniemi (Sân bay Rovaniemi) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:40 | AF1070 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Helsinki-Vantaa (Helsinki) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Helsinki-Vantaa.