Thông tin về Sân bay Helsinki-Vantaa
Thông tin chi tiết về Sân bay Helsinki-Vantaa: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.helsinki-vantaa.fi/home
IATA: HEL
ICAO: EFHK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay Helsinki-Vantaa trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Helsinki-Vantaa
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D82872 | Helsinki — Las Palmas de Gran Canaria | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 11:25 | 16:00 | 6h 35m | Norwegian Air Sweden | từ 3.396.975 ₫ | tìm kiếm |
FR871 | Helsinki — Girona | thứ hai | 11:15 | 14:15 | 4h 0m | Ryanair | từ 2.405.158 ₫ | tìm kiếm |
TK6285 | Helsinki — Istanbul | thứ năm | 21:40 | 01:58 | 3h 18m | Turkish Airlines | từ 942.227 ₫ | tìm kiếm |
SK709 | Helsinki — Stockholm | chủ nhật | 12:50 | 12:55 | 1h 5m | SAS | từ 619.886 ₫ | tìm kiếm |
BT326 | Helsinki — Riga | thứ hai | 05:30 | 06:25 | 55m | Air Baltic (100th A220 Sticker) | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
AY435 | Helsinki — Oulu | thứ bảy | 09:00 | 10:20 | 1h 20m | Finnair | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
FR2345 | Helsinki — Luân Đôn | Thứ Tư | 22:05 | 23:15 | 3h 10m | Ryanair | từ 619.886 ₫ | tìm kiếm |
AY947 | Helsinki — Trondheim | Thứ ba, chủ nhật | 07:15 | 08:30 | 2h 15m | Finnair | từ 1.586.908 ₫ | tìm kiếm |
C32001 | Helsinki — Prishtina | thứ sáu | 10:45 | 12:40 | 2h 55m | MyWings | từ 644.681 ₫ | tìm kiếm |
5X291 | Helsinki — Stockholm | thứ hai | 21:35 | 21:22 | 47m | UPS | từ 619.886 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Helsinki-Vantaa
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D82525 | Rovaniemi — Helsinki | chủ nhật | 14:35 | 15:55 | 1h 20m | Norwegian (Charles Lindbergh Livery) | từ 1.462.931 ₫ | tìm kiếm |
JP938 | Las Palmas de Gran Canaria — Helsinki | thứ năm | 13:35 | 21:32 | 5h 57m | Jettime | từ 2.107.612 ₫ | tìm kiếm |
AY1078 | Riga — Helsinki | hằng ngày | 21:35 | 22:45 | 1h 10m | Finnair | từ 446.318 ₫ | tìm kiếm |
RP690 | Pori — Helsinki | thứ hai | 06:00 | 06:42 | 42m | Budapest Aircraft Service | từ 4.983.883 ₫ | tìm kiếm |
AY100 | Ürümqi — Helsinki | thứ sáu | 04:30 | 07:48 | 9h 18m | Finnair | tìm kiếm | |
AY2 | Los Angeles — Helsinki | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 19:50 | 15:20 | 10h 30m | Finnair | từ 9.075.131 ₫ | tìm kiếm |
AY8932 | Vilnius — Helsinki | Thứ Tư | 20:15 | 21:49 | 1h 34m | Finnair | từ 446.318 ₫ | tìm kiếm |
AY456 | Oulu — Helsinki | Thứ ba | 19:00 | 20:20 | 1h 20m | Finnair | từ 1.487.726 ₫ | tìm kiếm |
AY942 | Bergen — Helsinki | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 12:05 | 15:20 | 2h 15m | Wideroe | từ 1.636.499 ₫ | tìm kiếm |
5X292 | Stockholm — Helsinki | thứ hai | 05:00 | 06:56 | 56m | UPS | từ 570.295 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Helsinki-Vantaa
- Helsinki-malmi (9 km)
- Hyvinkaa (38 km)
- Sân bay Tallinn (101 km)
- Utti (126 km)
- Halli (142 km)
- Tampere-Pirkkala (143 km)
- Turku (150 km)
- Kennosao Lake (162 km)
- Kardla (192 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Helsinki-Vantaa
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Helsinki-Vantaa:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- ASL Airlines France (5O)
- Aegean Airlines (A3)
- Air Baltic (BT)
- Air France (AF)
- Blue Air (0B)
- Budapest Aircraft Service (RP)
- Buzz (RR)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- CityJet (WX)
- DHL (D0)
- Enter Air (E4)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Fly Meta (CC)
- Freebird Airlines (FH)
- ITA Airways (AZ)
- Iberia (IB)
- Iberia Express (I2)
- Icelandair (FI)
- Japan Airlines (JL)
- Jettime (JP)
- Juneyao Air (HO)
- KLM (KL)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MyWings (C3)
- MyWings (C3)
- NetJets (1I)
- Nordica (ND)
- Norwegian (Jens Moe Livery) (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- NyxAir (Västflyg Livery) (OJ)
- Pegasus (PC)
- Ryanair (FR)
- SAS (SK)