Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Hat Yai bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
20:35 | DD509 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | TG268 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Khởi hành dự kiến 21:20 |
21:50 | SL721 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
22:00 | FD3113 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
22:40 | VZ329 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:25 | SL703 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
08:40 | FD3103 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (A321neo Sticker) | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
09:05 | TG260 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:05 | VZ321 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | PG299 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:05 | DD503 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
11:05 | FD336 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:05 | SL707 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | FD308 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:05 | VZ325 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | FD3107 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:55 | TR633 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 32N | Đã lên lịch |
14:40 | TG264 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | FD3119 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:35 | FD3117 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
16:10 | FD3109 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:35 | FD3115 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:45 | SL715 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
19:05 | FD3111 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | FD158 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
20:35 | DD509 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | TG268 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | FD3113 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
22:40 | VZ329 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hat Yai (Hat Yai) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Hat Yai.