Giờ địa phương:
Haugesund Karmoy bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
14:45 | SK315 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 14:50 |
16:05 | WF1012 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Khởi hành dự kiến 16:10 |
17:50 | DY191 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Khởi hành dự kiến 17:50 |
18:15 | SK319 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Khởi hành dự kiến 18:15 |
18:35 | WF1014 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Khởi hành dự kiến 18:40 |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:50 | SK305 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
09:10 | WF1004 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH2 | Đã lên lịch |
11:50 | WF1008 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
14:45 | SK315 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
16:05 | WF1012 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
17:50 | DY191 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | 73H | Đã lên lịch |
19:45 | D85329 | Alicante (Sân bay Alicante) | Norwegian Air Sweden | 7M8 | Đã lên lịch |
21:10 | WF1018 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Haugesund Karmoy (Haugesund) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Haugesund Karmoy.