Lịch bay từ Gaziantep Oguzeli
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XQ7807 | Gaziantep — Adalia | thứ bảy | 11:50 | 13:20 | 1h 30m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 738.195 ₫ | tìm kiếm |
XQ7847 | Gaziantep — Adalia | Thứ Tư | 13:55 | 15:25 | 1h 30m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 738.195 ₫ | tìm kiếm |
XQ7647 | Gaziantep — Adalia | hằng ngày | 15:00 | 16:30 | 1h 30m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 738.195 ₫ | tìm kiếm |
VF4197 | Gaziantep — Ankara | hằng ngày | 05:45 | 06:55 | 1h 10m | AJet | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
VF4193 | Gaziantep — Ankara | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 09:25 | 10:35 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
VF4193 | Gaziantep — Ankara | thứ hai | 09:25 | 10:30 | 1h 5m | AJet | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
VF4193 | Gaziantep — Ankara | hằng ngày | 09:25 | 10:35 | 1h 10m | AJet | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
TK7121 | Gaziantep — Ankara | hằng ngày | 09:30 | 10:45 | 1h 15m | Turkish Airlines | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
TK7121 | Gaziantep — Ankara | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:30 | 10:45 | 1h 15m | AJet | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
VF4195 | Gaziantep — Ankara | thứ sáu | 18:10 | 19:20 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
VF4195 | Gaziantep — Ankara | hằng ngày | 18:10 | 19:20 | 1h 10m | AJet | từ 712.740 ₫ | tìm kiếm |
XQ1704 | Gaziantep — Basel | thứ năm | 05:40 | 08:50 | 4h 10m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.876.416 ₫ | tìm kiếm |
XQ1766 | Gaziantep — Berlin | thứ hai, thứ sáu | 03:55 | 06:45 | 3h 50m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.596.411 ₫ | tìm kiếm |
XQ748 | Gaziantep — Düsseldorf | thứ bảy | 03:20 | 06:40 | 4h 20m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.265.496 ₫ | tìm kiếm |
PC1665 | Gaziantep — Düsseldorf | thứ hai | 03:40 | 07:00 | 4h 20m | Pegasus | từ 2.265.496 ₫ | tìm kiếm |
XQ748 | Gaziantep — Düsseldorf | thứ hai, thứ năm | 15:55 | 19:15 | 4h 20m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.265.496 ₫ | tìm kiếm |
PC1891 | Gaziantep — Ercan | hằng ngày | 11:55 | 13:00 | 1h 5m | Pegasus | từ 967.290 ₫ | tìm kiếm |
XQ762 | Gaziantep — Frankfurt am Main | Thứ Tư | 03:30 | 06:45 | 4h 15m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.647.321 ₫ | tìm kiếm |
XQ762 | Gaziantep — Frankfurt am Main | thứ sáu | 03:40 | 06:55 | 4h 15m | SunExpress (Istanbul Livery) | từ 2.647.321 ₫ | tìm kiếm |
XC1948 | Gaziantep — Gazipaşa | Thứ ba | 23:55 | 00:55 | 1h 0m | Corendon Airlines | từ 1.425.480 ₫ | tìm kiếm |
TK2235 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 02:40 | 04:35 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2235 | Gaziantep — Istanbul | Thứ Tư | 02:45 | 04:40 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3233 | Gaziantep — Istanbul | thứ bảy | 03:35 | 05:20 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3233 | Gaziantep — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 04:05 | 05:50 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2237 | Gaziantep — Istanbul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 04:20 | 06:15 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2229 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 04:45 | 06:40 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2403 | Gaziantep — Istanbul | thứ bảy | 07:55 | 09:45 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2403 | Gaziantep — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:15 | 10:05 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2403 | Gaziantep — Istanbul | chủ nhật | 08:35 | 10:25 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2221 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 08:55 | 10:50 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2403 | Gaziantep — Istanbul | thứ sáu | 09:00 | 11:00 | 2h 0m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2403 | Gaziantep — Istanbul | Thứ Tư | 09:20 | 11:10 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC4385 | Gaziantep — Istanbul | chủ nhật | 09:25 | 11:05 | 1h 40m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3229 | Gaziantep — Istanbul | thứ bảy | 09:30 | 11:15 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3229 | Gaziantep — Istanbul | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:40 | 11:25 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3229 | Gaziantep — Istanbul | thứ hai | 10:35 | 12:20 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
VF3229 | Gaziantep — Istanbul | Thứ Tư | 11:35 | 13:20 | 1h 45m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2239 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 12:40 | 14:35 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2405 | Gaziantep — Istanbul | Thứ Tư | 13:30 | 15:20 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2405 | Gaziantep — Istanbul | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 13:45 | 15:35 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2405 | Gaziantep — Istanbul | thứ sáu | 13:50 | 15:40 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC64 | Gaziantep — Istanbul | chủ nhật | 14:00 | 15:30 | 1h 30m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2405 | Gaziantep — Istanbul | Thứ ba | 14:40 | 16:30 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK6954 | Gaziantep — Istanbul | thứ năm | 15:00 | 16:45 | 1h 45m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2223 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 15:05 | 17:00 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK4967 | Gaziantep — Istanbul | chủ nhật | 16:10 | 17:55 | 1h 45m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
PC2407 | Gaziantep — Istanbul | Thứ Tư | 17:55 | 19:45 | 1h 50m | Pegasus | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2241 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | Turkish Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2241 | Gaziantep — Istanbul | Thứ ba, thứ sáu | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
TK2227 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 20:25 | 22:20 | 1h 55m | AJet | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |