Lịch bay từ Gazipasa
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XC198 | Gazipaşa — Adalia | Thứ Tư | 01:30 | 02:20 | 50m | Corendon Airlines | từ 1.196.538 ₫ | tìm kiếm |
FH972 | Gazipaşa — Adalia | thứ hai | 02:45 | 03:05 | 20m | Freebird Airlines | từ 1.196.538 ₫ | tìm kiếm |
FH972 | Gazipaşa — Adalia | thứ hai | 03:30 | 03:50 | 20m | Freebird Airlines | từ 1.196.538 ₫ | tìm kiếm |
CD718 | Gazipaşa — Amsterdam | thứ hai | 11:00 | 13:53 | 3h 53m | Corendon Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
CD702 | Gazipaşa — Amsterdam | chủ nhật | 11:15 | 14:30 | 4h 15m | Corendon Dutch Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
CD304 | Gazipaşa — Amsterdam | Thứ Tư | 12:45 | 16:00 | 4h 15m | Corendon Dutch Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
CD270 | Gazipaşa — Amsterdam | Thứ ba | 13:05 | 16:20 | 4h 15m | Corendon Dutch Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
CD702 | Gazipaşa — Amsterdam | chủ nhật | 13:10 | 16:25 | 4h 15m | Corendon Dutch Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
CD202 | Gazipaşa — Amsterdam | Thứ ba | 14:40 | 17:55 | 4h 15m | Corendon Dutch Airlines | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
VF4189 | Gazipaşa — Ankara | thứ hai, thứ năm | 05:40 | 06:45 | 1h 5m | Turkish Airlines | từ 509.165 ₫ | tìm kiếm |
VF4189 | Gazipaşa — Ankara | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 05:40 | 06:45 | 1h 5m | AJet | từ 509.165 ₫ | tìm kiếm |
TK7199 | Gazipaşa — Ankara | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 05:45 | 06:55 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 509.165 ₫ | tìm kiếm |
TK7199 | Gazipaşa — Ankara | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 05:45 | 06:55 | 1h 10m | AJet | từ 509.165 ₫ | tìm kiếm |
XC1883 | Gazipaşa — Brussel | Thứ ba | 05:15 | 08:25 | 4h 10m | Corendon Airlines | từ 2.851.324 ₫ | tìm kiếm |
XC7666 | Gazipaşa — Brussel | Thứ ba | 11:40 | 14:50 | 4h 10m | Corendon Airlines | từ 2.851.324 ₫ | tìm kiếm |
XC7654 | Gazipaşa — Brussel | chủ nhật | 11:55 | 15:00 | 4h 5m | Corendon Airlines | từ 2.851.324 ₫ | tìm kiếm |
SK2822 | Gazipaşa — Copenhagen | Thứ ba | 11:25 | 14:20 | 3h 55m | SAS | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
SK2822 | Gazipaşa — Copenhagen | chủ nhật | 21:30 | 00:25 | 3h 55m | SAS | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
SK2822 | Gazipaşa — Copenhagen | chủ nhật | 22:05 | 00:10 | 4h 5m | SAS | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
XC9823 | Gazipaşa — Düsseldorf | Thứ ba | 16:00 | 18:50 | 3h 50m | Corendon Airlines | từ 1.069.247 ₫ | tìm kiếm |
XC1948 | Gazipaşa — Gaziantep | thứ hai | 16:30 | 17:25 | 55m | Corendon Airlines | từ 2.571.283 ₫ | tìm kiếm |
AY1934 | Gazipaşa — Helsinki | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 02:45 | 07:00 | 4h 15m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY1932 | Gazipaşa — Helsinki | Thứ Tư, chủ nhật | 03:20 | 06:30 | 4h 10m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY1934 | Gazipaşa — Helsinki | chủ nhật | 11:00 | 15:10 | 4h 10m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY1934 | Gazipaşa — Helsinki | chủ nhật | 11:00 | 15:15 | 4h 15m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY7114 | Gazipaşa — Helsinki | chủ nhật | 11:45 | 16:00 | 4h 15m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY1936 | Gazipaşa — Helsinki | chủ nhật | 20:45 | 01:00 | 4h 15m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
AY1936 | Gazipaşa — Helsinki | thứ năm | 21:10 | 01:25 | 4h 15m | Finnair | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
XC765 | Gazipaşa — Heraklion | thứ sáu | 19:00 | 20:10 | 1h 10m | Corendon Airlines | từ 4.938.901 ₫ | tìm kiếm |
X99702 | Gazipaşa — Hurghada | thứ năm | 19:00 | 20:10 | 2h 10m | Avion Express | từ 2.800.408 ₫ | tìm kiếm |
TK5241 | Gazipaşa — Istanbul | thứ sáu | 00:45 | 01:54 | 1h 9m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK2599 | Gazipaşa — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 04:05 | 05:40 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK2599 | Gazipaşa — Istanbul | hằng ngày | 04:30 | 06:05 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC4594 | Gazipaşa — Istanbul | thứ sáu | 06:55 | 08:20 | 1h 25m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC4656 | Gazipaşa — Istanbul | chủ nhật | 08:30 | 09:55 | 1h 25m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2063 | Gazipaşa — Istanbul | Thứ ba | 08:50 | 10:10 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC4054 | Gazipaşa — Istanbul | thứ hai | 09:00 | 10:25 | 1h 25m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC4054 | Gazipaşa — Istanbul | Thứ ba | 09:15 | 10:40 | 1h 25m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2061 | Gazipaşa — Istanbul | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:30 | 10:50 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK2593 | Gazipaşa — Istanbul | hằng ngày | 10:30 | 12:05 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2061 | Gazipaşa — Istanbul | Thứ ba | 11:30 | 12:50 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK6985 | Gazipaşa — Istanbul | thứ bảy | 11:40 | 12:49 | 1h 9m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2063 | Gazipaşa — Istanbul | thứ năm | 12:10 | 13:30 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2061 | Gazipaşa — Istanbul | Thứ ba | 12:30 | 13:50 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2063 | Gazipaşa — Istanbul | chủ nhật | 12:45 | 14:05 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2063 | Gazipaşa — Istanbul | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:05 | 14:25 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2063 | Gazipaşa — Istanbul | chủ nhật | 13:15 | 14:35 | 1h 20m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK4953 | Gazipaşa — Istanbul | thứ sáu | 15:10 | 16:45 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
PC2065 | Gazipaşa — Istanbul | thứ bảy | 16:15 | 17:40 | 1h 25m | Pegasus | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |
TK2595 | Gazipaşa — Istanbul | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 18:10 | 1h 40m | Turkish Airlines | từ 534.623 ₫ | tìm kiếm |