Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
14:22 | Chicago (Chicago Pal-Waukee) | H25B (Hawker 900XP) | Đã lên lịch | ||
16:01 | Naples (Naples) | TBM9 (Socata TBM-900) | Đã lên lịch | ||
16:42 | EJM35 | Naples (Naples) | Executive Jet Management | GLF4 | Đã lên lịch |
19:54 | EJM488 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | Executive Jet Management | GLF4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Gary/Chicago International (Gary) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Gary/Chicago International.