Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
14:00 | ET811 | Bujumbura (Bujumbura International) | Ethiopian Airlines | B738 (Boeing 737-860) | Đã hạ cánh 13:06 |
19:00 | BU1221 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | CAA | 330 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
13:00 | JM8540 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Jambojet | DH4 | Đã lên lịch |
14:00 | BU1633 | Kalemie (Kalemie) | CAA | 320 | Đã lên lịch |
14:00 | ET811 | Bujumbura (Bujumbura International) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | BU1221 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | CAA | 330 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Goma International (Goma) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Goma International.