Giờ địa phương:
Sanliurfa Guney Anadolu Projesi bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
09:35 | TK2243 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines (Star Alliance Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Khởi hành dự kiến 09:35 |
09:45 | PC3127 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 09:50 |
15:25 | TK2245 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 15:25 |
17:50 | VF3223 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
20:30 | TK2247 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 20:30 |
21:35 | VF4181 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
09:20 | VF4179 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
09:35 | TK2243 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:25 | TK2245 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:50 | VF3223 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
20:30 | TK2247 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sanliurfa Guney Anadolu Projesi (Sanliurfa) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sanliurfa Guney Anadolu Projesi.