Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
08:40 | TK2242 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines (Discover the Potential Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 08:22 |
08:45 | VF4178 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
09:58 | PC6923 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:40 | TK2244 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:15 | VF3222 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
19:35 | TK2246 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:35 | PC2420 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | VF4180 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
08:40 | TK2242 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | VF4178 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
10:10 | VF3220 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 7M8 | Đã lên lịch |
14:40 | TK2244 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73J | Đã lên lịch |
17:15 | VF3222 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 32Q | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sanliurfa Guney Anadolu Projesi (Sanliurfa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sanliurfa Guney Anadolu Projesi.