Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
18:10 | BW232 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:25 | JY764 | St Vincent (St Vincent E.T. Joshua) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
20:25 | LXJ662 | Teterboro (Teterboro Airport) | Flexjet | GLF6 | Đã lên lịch |
20:31 | LXJ657 | Teterboro (Teterboro Airport) | Flexjet | GLF6 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:10 | BW430 | Port of Spain (Port of Spain Piarco International) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
09:05 | SVD1910 | Carriacou Island (Carriacou Island) | SVG Air | DHT | Đã lên lịch |
10:00 | BW230 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:45 | JY714 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | InterCaribbean Airways | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
12:50 | B6149 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | JetBlue Airways | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:00 | AA1546 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:25 | SVD183 | Carriacou Island (Carriacou Island) | SVG Air | DHT | Đã lên lịch |
20:25 | JY764 | St Vincent (St Vincent E.T. Joshua) | InterCaribbean Airways | EM2 | Đã lên lịch |
22:30 | BW438 | Port of Spain (Port of Spain Piarco International) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Grenada Maurice Bishop International (Grenada) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Grenada Maurice Bishop International.