Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:30 | 3J401 | Hargeisa (Sân bay quốc tế Hargeisa) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
12:30 | 3J703 | Garowe (Garoe) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
10:00 | 4F310 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Freedom Airline Express | EM2 | Đã lên lịch |
10:30 | 3J102 | Mogadishu (Mogadishu Aden Adde International) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
10:30 | 4F801 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Freedom Airline Express | F5F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Galcaio (Galkayo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Galcaio.