Thông tin về Sân bay Gällivare
Thông tin chi tiết về Sân bay Gällivare: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.gellivare.se/Projekt/Lapland-Airport/
IATA: GEV
ICAO: ESNG
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay Gällivare trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Gällivare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HP253 | Gällivare — Kramfors | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 16:00 | 17:20 | 1h 20m | populAir | từ 3.546.549 ₫ | tìm kiếm |
W27253 | Gällivare — Stockholm | chủ nhật | 15:00 | 17:00 | 2h 0m | Flexflight | từ 2.735.909 ₫ | tìm kiếm |
JUP108 | Gällivare — Kiruna | Thứ ba | 06:10 | 06:27 | 17m | Zimex Aviation | tìm kiếm | |
JUP108 | Gällivare — Kiruna | Thứ Tư | 06:10 | 06:27 | 17m | Jump Air | tìm kiếm | |
W27251 | Gällivare — Kramfors | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 05:45 | 07:05 | 1h 20m | Flexflight | từ 3.546.549 ₫ | tìm kiếm |
JUP108 | Gällivare — Kiruna | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 06:10 | 06:26 | 16m | Zimex Aviation | tìm kiếm | |
W27253 | Gällivare — Kramfors | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 16:00 | 17:20 | 1h 20m | Flexflight | từ 3.546.549 ₫ | tìm kiếm |
JUP108 | Gällivare — Kiruna | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 06:10 | 06:26 | 16m | Jump Air | tìm kiếm | |
HP257 | Gällivare — Stockholm | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 16:00 | 18:10 | 2h 10m | populAir | từ 2.735.909 ₫ | tìm kiếm |
HP251 | Gällivare — Kramfors | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 05:45 | 07:05 | 1h 20m | populAir | từ 3.546.549 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Gällivare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W27252 | Stockholm — Gällivare | thứ sáu | 09:00 | 11:10 | 2h 10m | Flexflight | từ 2.710.577 ₫ | tìm kiếm |
JUP109 | Kiruna — Gällivare | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:50 | 18:13 | 23m | Zimex Aviation | tìm kiếm | |
EE812 | Arvidsjaur — Gällivare | thứ năm | 10:55 | 11:25 | 30m | Xfly | từ 7.270.425 ₫ | tìm kiếm |
W27254 | Stockholm — Gällivare | thứ hai, chủ nhật | 17:15 | 19:15 | 2h 0m | Flexflight | từ 2.710.577 ₫ | tìm kiếm |
JUP109 | Kiruna — Gällivare | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:50 | 18:13 | 23m | Jump Air | tìm kiếm | |
W27254 | Stockholm — Gällivare | chủ nhật | 16:30 | 18:30 | 2h 0m | Flexflight | từ 2.710.577 ₫ | tìm kiếm |
HP254 | Kramfors — Gällivare | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 20:40 | 22:00 | 1h 20m | populAir | từ 3.622.546 ₫ | tìm kiếm |
HP252 | Kramfors — Gällivare | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:25 | 11:45 | 1h 20m | populAir | từ 3.622.546 ₫ | tìm kiếm |
JUP109 | Kiruna — Gällivare | thứ hai, Thứ ba | 17:50 | 18:12 | 22m | Jump Air | tìm kiếm | |
W27254 | Kramfors — Gällivare | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 20:40 | 22:00 | 1h 20m | Flexflight | từ 3.622.546 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Gällivare
- Sân bay Kiruna (80 km)
- Sân bay Pajala (99 km)
- Enontekio (174 km)
- Sân bay Kittilä (184 km)
- Sân bay Arvidsjaur (185 km)
- Sân bay Luleå (186 km)
- Framnes (203 km)
- Kemi/Tornio (225 km)
- Sân bay Rovaniemi (229 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Gällivare
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Gällivare: