Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
01:55 | PC5073 | Adalia (Antalya) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 01:49 |
02:45 | XC6707 | Adalia (Antalya) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Bị hoãn 03:23 |
02:45 | XQ256 | Adalia (Antalya) | SunExpress | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 02:10 |
08:25 | FR7249 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Lauda Europe | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:09 | MOZ309 | Linz (Linz Blue Danube Hoersching) | Salzburg Jet Aviation | C25B (Cessna 525B CitationJet CJ3) | Đã lên lịch |
09:55 | LH62 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | CityJet | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
11:05 | XR793 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Corendon Airlines | B738 (Boeing 737-8KN) | Đã lên lịch |
11:45 | FR7282 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
12:36 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | BE36 (Beech A36 Bonanza) | Đã lên lịch | ||
13:55 | LH64 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
14:38 | Lugano (Sân bay Lugano) | E-Aviation | C25C (Cessna 525C Citation CJ4) | Đã lên lịch | |
16:20 | EW6806 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:25 | LH2138 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
16:30 | FR1450 | Alicante (Sân bay Alicante) | Ryanair | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | LH66 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | CityJet | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000EL) | Đã lên lịch |
18:30 | IV7240 | Prishtina (Pristina International) | GP Aviation | 734 | Đã lên lịch |
19:45 | LH2140 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
22:50 | EW6822 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:00 | LH68 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | CR9 | Đã lên lịch |
23:20 | XQ250 | Adalia (Antalya) | SunExpress | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
23:25 | LH2142 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | 319 | Đã lên lịch |
23:55 | XQ252 | Adalia (Antalya) | SunExpress | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
01:00 | XQ254 | Adalia (Antalya) | SunExpress (Istanbul Livery) | B738 (Boeing 737-8HX) | Đã lên lịch |
02:35 | 2N392 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | SmartLynx Malta | 7M8 | Đã lên lịch |
02:45 | XQ256 | Adalia (Antalya) | SunExpress | 7M8 | Đã lên lịch |
04:00 | SM2956 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | LH2134 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CR9 | Đã lên lịch |
10:05 | LH62 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | CRK | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Muenster/Osnabrueck International (Münster) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Muenster/Osnabrueck International.