Giờ địa phương:
Kalispell Glacier Park International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:00 | DL552 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Air Lines | A319 (Airbus A319-114) | Khởi hành dự kiến 06:20 |
06:20 | AS2284 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 06:28 |
06:40 | UA2381 | Denver (Denver International) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Khởi hành dự kiến 06:49 |
09:00 | Quận Cam (Santa Ana John Wayne) | C25C (Cessna 525C Citation CJ4) | Khởi hành dự kiến 09:21 | ||
10:48 | EJA431 | Billings (Billings Logan International) | NetJets | E55P | Khởi hành dự kiến 10:54 |
12:35 | DL3801 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 12:35 |
12:45 | AS2270 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 12:45 |
14:00 | Des Moines (Des Moines International) | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Khởi hành dự kiến 14:10 | ||
14:28 | UA335 | Denver (Denver International) | United Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 14:28 |
17:40 | G4118 | Las Vegas (Las Vegas McCarran International) | Allegiant Air | A319 (Airbus A319-111) | Khởi hành dự kiến 17:50 |
18:15 | DL3798 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 18:15 |
19:23 | AS2119 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 19:23 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:20 | DL2201 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Air Lines | B738 (Boeing 737-832) | Khởi hành dự kiến 05:20 |
06:00 | DL552 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Air Lines | A319 (Airbus A319-114) | Đã lên lịch |
06:20 | AS2284 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 06:20 |
06:40 | UA2381 | Denver (Denver International) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Khởi hành dự kiến 06:40 |
12:35 | DL3801 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
12:45 | AS2270 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Khởi hành dự kiến 12:45 |
14:28 | UA335 | Denver (Denver International) | United Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 14:28 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Kalispell Glacier Park International (Kalispell) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kalispell Glacier Park International.