Lịch bay từ Lubumbashi Luano International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET870 | Lubumbashi — Addis Ababa | hằng ngày | 14:25 | 19:30 | 4h 5m | Ethiopian Airlines | từ 15.982.724 ₫ | tìm kiếm |
ET870 | Lubumbashi — Addis Ababa | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 14:40 | 19:45 | 4h 5m | Ethiopian Airlines | từ 15.982.724 ₫ | tìm kiếm |
MS3091 | Lubumbashi — Cairo | chủ nhật | 20:00 | 03:20 | 7h 20m | Egyptair | từ 11.027.825 ₫ | tìm kiếm |
TC216 | Lubumbashi — Dar es Salaam | Thứ Tư | 14:20 | 18:10 | 2h 50m | Air Tanzania | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
TC213 | Lubumbashi — Dar es Salaam | thứ bảy | 14:45 | 19:15 | 3h 30m | Air Tanzania | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
TC213 | Lubumbashi — Dar es Salaam | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 14:45 | 18:05 | 2h 20m | Air Tanzania | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
BU1631 | Lubumbashi — Kalemie | chủ nhật | 09:00 | 10:20 | 1h 20m | CAA | từ 6.708.170 ₫ | tìm kiếm |
BU1631 | Lubumbashi — Kalemie | Thứ ba, thứ sáu | 09:00 | 10:15 | 1h 15m | CAA | từ 6.708.170 ₫ | tìm kiếm |
BU1631 | Lubumbashi — Kalemie | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 11:00 | 12:15 | 1h 15m | CAA | từ 6.708.170 ₫ | tìm kiếm |
BU1631 | Lubumbashi — Kalemie | thứ sáu | 12:00 | 13:00 | 1h 0m | CAA | từ 6.708.170 ₫ | tìm kiếm |
BU1672 | Lubumbashi — Kinshasa | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 09:00 | 10:30 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1672 | Lubumbashi — Kinshasa | chủ nhật | 09:30 | 11:00 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ ba, thứ năm | 12:30 | 14:00 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:40 | 14:10 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | thứ bảy | 15:45 | 17:15 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1672 | Lubumbashi — Kinshasa | thứ sáu | 17:30 | 18:55 | 2h 25m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1672 | Lubumbashi — Kinshasa | thứ bảy | 18:20 | 19:45 | 2h 25m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ Tư | 19:30 | 21:00 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 20:00 | 21:30 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ ba, thứ năm | 20:15 | 21:45 | 2h 30m | CAA | từ 7.368.823 ₫ | tìm kiếm |
BU1411 | Lubumbashi — Kolwezi | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 07:30 | 08:15 | 45m | CAA | tìm kiếm | |
BU1411 | Lubumbashi — Kolwezi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 15:25 | 16:10 | 45m | CAA | tìm kiếm | |
ET877 | Lubumbashi — Lilongwe | thứ hai, thứ năm | 13:50 | 15:05 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 13.975.355 ₫ | tìm kiếm |
KQ584 | Lubumbashi — Nairobi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 11:30 | 15:00 | 2h 30m | Kenya Airways | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
KQ2581 | Lubumbashi — Nairobi | thứ hai, thứ bảy | 11:35 | 15:10 | 2h 35m | Kenya Airways | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
KQ584 | Lubumbashi — Nairobi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 11:40 | 15:10 | 2h 30m | Kenya Airways | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
KQ584 | Lubumbashi — Nairobi | thứ hai | 11:45 | 15:15 | 2h 30m | Kenya Airways | từ 7.038.497 ₫ | tìm kiếm |
KQ586 | Lubumbashi — Ndola | thứ năm, thứ bảy | 09:50 | 10:35 | 45m | Kenya Airways | từ 7.013.087 ₫ | tìm kiếm |
KQ586 | Lubumbashi — Ndola | thứ năm, thứ bảy | 10:00 | 10:45 | 45m | Kenya Airways | từ 7.013.087 ₫ | tìm kiếm |
KQ586 | Lubumbashi — Ndola | Thứ ba, chủ nhật | 14:30 | 15:15 | 45m | Kenya Airways | từ 7.013.087 ₫ | tìm kiếm |
KQ586 | Lubumbashi — Ndola | chủ nhật | 14:40 | 15:25 | 45m | Kenya Airways | từ 7.013.087 ₫ | tìm kiếm |