Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
11:15 | BU1611 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | CAA | 330 | Đã lên lịch |
12:55 | 4Z21 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
13:25 | ET871 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
13:30 | KQ586 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
13:35 | BU1426 | Kananga (Kananga) | CAA | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | 8Z223 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | Congo Airways | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | BU1638 | Kalemie (Kalemie) | CAA | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | BU1422 | Kolwezi (Kolwezi) | CAA | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | BU1611 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | CAA | 332 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
10:30 | KQ584 | Ndola (Ndola) | Kenya Airways | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Lubumbashi Luano International (Lubumbashi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lubumbashi Luano International.