DL1221
|
Fayetteville — Atlanta
|
hằng ngày |
05:45 |
07:19 |
1h 34m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL1077
|
Fayetteville — Atlanta
|
hằng ngày |
06:00 |
07:32 |
1h 32m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL1077
|
Fayetteville — Atlanta
|
hằng ngày |
06:00 |
07:30 |
1h 30m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL1077
|
Fayetteville — Atlanta
|
hằng ngày |
06:00 |
07:27 |
1h 27m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL5146
|
Fayetteville — Atlanta
|
Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật |
15:53 |
17:23 |
1h 30m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL973
|
Fayetteville — Atlanta
|
chủ nhật |
16:08 |
17:31 |
1h 23m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL3990
|
Fayetteville — Atlanta
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
16:10 |
17:38 |
1h 28m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
DL5146
|
Fayetteville — Atlanta
|
hằng ngày |
16:10 |
17:42 |
1h 32m |
Delta Air Lines |
từ 3.767.341 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5821
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
05:04 |
06:25 |
1h 21m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5697
|
Fayetteville — Charlotte
|
hằng ngày |
05:16 |
06:27 |
1h 11m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5821
|
Fayetteville — Charlotte
|
hằng ngày |
05:16 |
06:34 |
1h 18m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5856
|
Fayetteville — Charlotte
|
hằng ngày |
07:00 |
08:11 |
1h 11m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA9957
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ bảy |
07:00 |
08:07 |
1h 7m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5856
|
Fayetteville — Charlotte
|
Thứ ba |
07:28 |
08:05 |
36m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5815
|
Fayetteville — Charlotte
|
Thứ Tư, thứ bảy |
08:53 |
10:04 |
1h 11m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5904
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, thứ năm, chủ nhật |
08:57 |
10:17 |
1h 20m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5967
|
Fayetteville — Charlotte
|
chủ nhật |
09:05 |
10:26 |
1h 21m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5967
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật |
09:07 |
10:25 |
1h 18m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5967
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
09:07 |
10:28 |
1h 21m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5967
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai |
09:30 |
10:05 |
35m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5415
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
11:18 |
12:24 |
1h 6m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5968
|
Fayetteville — Charlotte
|
Thứ Tư, thứ năm |
14:28 |
15:47 |
1h 19m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5968
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm |
14:33 |
15:50 |
1h 17m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5527
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
14:39 |
15:52 |
1h 13m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5968
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
14:41 |
16:00 |
1h 19m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5910
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ sáu |
16:08 |
17:25 |
1h 17m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5910
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật |
18:12 |
19:31 |
1h 19m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5910
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
18:13 |
19:34 |
1h 21m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5910
|
Fayetteville — Charlotte
|
hằng ngày |
18:18 |
19:40 |
1h 22m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5910
|
Fayetteville — Charlotte
|
thứ hai, thứ bảy |
18:21 |
19:40 |
1h 19m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
AA5324
|
Fayetteville — Charlotte
|
hằng ngày |
20:32 |
21:36 |
1h 4m |
American Airlines |
từ 7.560.138 ₫
|
tìm kiếm
|
SY8209
|
Fayetteville — Thành phố Atlantic
|
thứ sáu |
13:35 |
15:00 |
1h 25m |
Sun Country Airlines |
|
tìm kiếm
|
SY8216
|
Fayetteville — Wilmington
|
thứ hai |
12:05 |
12:55 |
50m |
Sun Country Airlines |
|
tìm kiếm
|