Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:45 | VF3214 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
01:10 | VF4170 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
07:45 | TK2642 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | TK2644 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | VF4168 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
20:40 | PC2532 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
21:25 | PC3110 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Pegasus | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
01:10 | VF4170 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
01:40 | VF3214 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 32Q | Đã lên lịch |
07:45 | TK2642 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73H | Đã lên lịch |
08:40 | PC2530 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Elazig (Elâzığ) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Elazig.