Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:40 | G52885 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
10:45 | 9D5663 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
11:50 | G54219 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:40 | G54220 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:00 | 9D5669 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
16:05 | 9D5664 | Thông Liêu (Tongliao) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
19:45 | 9D5670 | Xilinhot (Xilinhot) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
20:45 | KN2229 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:40 | G52885 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
10:45 | 9D5663 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
11:50 | G54219 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:40 | G54220 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:00 | 9D5669 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
16:05 | 9D5664 | Thông Liêu (Tongliao) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Erenhot Saiwusu International (Erenhot) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Erenhot Saiwusu International.