MU2453
|
Enshi — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
16:05 |
18:15 |
2h 10m |
China Eastern Airlines |
từ 2.799.338 ₫
|
tìm kiếm
|
HU7620
|
Enshi — Bắc Kinh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:15 |
00:25 |
2h 10m |
Hainan Airlines |
từ 2.799.338 ₫
|
tìm kiếm
|
JD5671
|
Enshi — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:00 |
12:00 |
2h 0m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5671
|
Enshi — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:10 |
12:15 |
2h 5m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8658
|
Enshi — Hàng Châu
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
21:15 |
23:10 |
1h 55m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8658
|
Enshi — Hàng Châu
|
thứ hai, chủ nhật |
21:15 |
23:25 |
2h 10m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8658
|
Enshi — Hàng Châu
|
hằng ngày |
22:50 |
00:50 |
2h 0m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
JD5761
|
Enshi — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:55 |
11:50 |
1h 55m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5761
|
Enshi — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:55 |
12:10 |
2h 15m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5761
|
Enshi — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:15 |
12:20 |
2h 5m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5761
|
Enshi — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
21:25 |
23:35 |
2h 10m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5761
|
Enshi — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:30 |
23:45 |
2h 15m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5762
|
Enshi — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:05 |
17:45 |
1h 40m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5762
|
Enshi — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:05 |
17:35 |
1h 30m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2603
|
Enshi — Quý Dương
|
hằng ngày |
10:55 |
12:10 |
1h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8854
|
Enshi — Quảng Châu
|
hằng ngày |
20:45 |
23:05 |
2h 20m |
Loong Air |
từ 5.318.743 ₫
|
tìm kiếm
|
DR6543
|
Enshi — Thiên Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:35 |
11:55 |
2h 20m |
Ruili Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C7535
|
Enshi — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:30 |
20:55 |
1h 25m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C7535
|
Enshi — Thành Đô
|
Thứ Tư |
20:10 |
20:55 |
45m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C7535
|
Enshi — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:10 |
21:35 |
1h 25m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8684
|
Enshi — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:55 |
01:00 |
2h 5m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
9C8524
|
Enshi — Thượng Hải
|
hằng ngày |
10:20 |
12:35 |
2h 15m |
Spring Airlines |
từ 1.348.772 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8524
|
Enshi — Thượng Hải
|
thứ bảy |
10:20 |
12:30 |
2h 10m |
Spring Airlines |
từ 1.348.772 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8524
|
Enshi — Thượng Hải
|
thứ bảy |
10:20 |
12:45 |
2h 25m |
Spring Airlines |
từ 1.348.772 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8524
|
Enshi — Thượng Hải
|
hằng ngày |
10:35 |
12:45 |
2h 10m |
Spring Airlines |
từ 1.348.772 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8524
|
Enshi — Thượng Hải
|
Thứ Tư |
10:35 |
12:35 |
2h 0m |
Spring Airlines |
từ 1.348.772 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8657
|
Enshi — Tây An
|
thứ hai |
16:35 |
18:05 |
1h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8657
|
Enshi — Tây An
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:40 |
17:55 |
1h 15m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8657
|
Enshi — Tây An
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:40 |
18:05 |
1h 25m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
JD5672
|
Enshi — Tây An
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:00 |
18:25 |
1h 25m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
JD5672
|
Enshi — Tây An
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:20 |
18:40 |
1h 20m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8657
|
Enshi — Tây An
|
hằng ngày |
18:05 |
19:30 |
1h 25m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8683
|
Enshi — Tây Ninh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:30 |
11:40 |
2h 10m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8683
|
Enshi — Tây Ninh
|
Thứ Tư |
09:40 |
13:00 |
3h 20m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8683
|
Enshi — Tây Ninh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:40 |
11:50 |
2h 10m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8683
|
Enshi — Tây Ninh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:35 |
13:00 |
2h 25m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
CZ6590
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
07:30 |
08:40 |
1h 10m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ3841
|
Enshi — Vũ Hán
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm |
07:55 |
08:55 |
1h 0m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52853
|
Enshi — Vũ Hán
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:00 |
11:15 |
1h 15m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2460
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
11:30 |
12:30 |
1h 0m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2460
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
11:45 |
12:45 |
1h 0m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2460
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
12:05 |
13:10 |
1h 5m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2604
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
15:10 |
16:20 |
1h 10m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2604
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
15:20 |
16:30 |
1h 10m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2470
|
Enshi — Vũ Hán
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
17:55 |
18:55 |
1h 0m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2470
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
18:10 |
19:25 |
1h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2470
|
Enshi — Vũ Hán
|
hằng ngày |
18:10 |
19:20 |
1h 10m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2626
|
Enshi — Vũ Hán
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
19:30 |
20:45 |
1h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2626
|
Enshi — Vũ Hán
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu |
19:30 |
20:30 |
1h 0m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2626
|
Enshi — Vũ Hán
|
Thứ Tư |
20:05 |
21:20 |
1h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|