Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
15:50 | 8I305 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Lipican Aer | S20 | Đã lên lịch |
17:30 | ZD271 | Antisiranana (Antsiranana Arrachart) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:35 | UU274 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Air Austral | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:20 | UU272 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Air Austral | 223 | Đã lên lịch |
08:25 | 8I301 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Lipican Aer | S20 | Đã lên lịch |
13:15 | ZD303 | Moroni (Sân bay quốc tế Prince Said Ibrahim) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:30 | ZD271 | Antisiranana (Antsiranana Arrachart) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:40 | KQ254 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
15:50 | 8I305 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Lipican Aer | S20 | Đã lên lịch |
17:00 | ZD245 | Mahajanga (Amborovy) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:15 | ZD207 | Nosy Be (Nosy-Be Fascene) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:35 | UU274 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Air Austral | 223 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Dzaoudzi Pamandzi (Mamoudzou) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Dzaoudzi Pamandzi.