Thông tin về Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: https://www.dubaiairports.ae/
IATA: DWC
ICAO: OMDW
Giờ địa phương:
UTC: 4
Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
H47572 | Dubai — Bucharest | thứ sáu | 13:40 | 17:54 | 5h 14m | HiSky | từ 2.694.459 ₫ | tìm kiếm |
FX5279 | Dubai — Paris | thứ năm | 16:00 | 21:20 | 7h 20m | FedEx | từ 1.830.199 ₫ | tìm kiếm |
EK9915 | Dubai — Amsterdam | thứ bảy | 11:35 | 16:00 | 6h 25m | Emirates | từ 3.253.687 ₫ | tìm kiếm |
A45088 | Dubai — Adler | thứ bảy | 05:00 | 07:50 | 3h 50m | Aerosucre | từ 1.016.777 ₫ | tìm kiếm |
EK9906 | Dubai — Amsterdam | chủ nhật | 05:25 | 09:50 | 6h 25m | Emirates | từ 3.253.687 ₫ | tìm kiếm |
EK9872 | Dubai — Thượng Hải | thứ sáu | 12:25 | 23:59 | 7h 34m | Emirates | từ 5.439.757 ₫ | tìm kiếm |
EY471 | Dubai — Abu Dhabi | thứ hai | 16:00 | 16:06 | 5m | Etihad Airways | từ 3.685.817 ₫ | tìm kiếm |
B491 | Dubai — Malé | Thứ Tư | 02:05 | 08:15 | 5h 10m | Beond | từ 4.753.433 ₫ | tìm kiếm |
B490 | Dubai — Zürich | thứ sáu | 15:50 | 20:50 | 7h 0m | Beond | từ 3.380.784 ₫ | tìm kiếm |
A46088 | Dubai — Mineralnye Vody | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:30 | 09:20 | 3h 50m | Aerosucre | từ 1.016.777 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CV4931 | Luxembourg — Dubai | thứ hai, Thứ ba | 16:15 | 01:55 | 7h 40m | Cargolux | từ 3.329.945 ₫ | tìm kiếm |
TK6304 | Istanbul — Dubai | Thứ ba | 19:35 | 00:50 | 4h 15m | Turkish Airlines | từ 2.821.556 ₫ | tìm kiếm |
EK9285 | Hồng Kông — Dubai | thứ hai | 05:40 | 10:30 | 8h 50m | Emirates | từ 6.914.084 ₫ | tìm kiếm |
EK9343 | Hồng Kông — Dubai | thứ sáu | 02:05 | 06:55 | 8h 50m | Emirates | từ 6.914.084 ₫ | tìm kiếm |
6Y301 | Berlin — Dubai | thứ hai, chủ nhật | 22:00 | 07:25 | 6h 25m | SmartLynx | từ 4.499.239 ₫ | tìm kiếm |
QR8478 | Doha — Dubai | thứ hai | 09:00 | 11:05 | 1h 5m | Qatar Airways | từ 4.245.044 ₫ | tìm kiếm |
FX5040 | Paris — Dubai | thứ năm | 03:52 | 12:20 | 6h 28m | FedEx | từ 4.651.755 ₫ | tìm kiếm |
EK9833 | Hồng Kông — Dubai | thứ năm | 06:00 | 10:50 | 8h 50m | Aerotranscargo | từ 6.914.084 ₫ | tìm kiếm |
EK9920 | Amsterdam — Dubai | thứ sáu | 12:25 | 22:05 | 6h 40m | Emirates | từ 6.609.051 ₫ | tìm kiếm |
E41185 | Warsaw — Dubai | Thứ Tư | 08:35 | 16:23 | 5h 48m | Enter Air | từ 2.897.815 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
- Minhad AB (24 km)
- Dubai International (41 km)
- Dubai Creek SPB (41 km)
- Sharjah (57 km)
- Al Dhafra Military Airport (76 km)
- Sân bay quốc tế Abu Dhabi (77 km)
- Al Ain International (86 km)
- Bateen (92 km)
- Buraimi (97 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai:
- Aegean Airlines (A3)
- AeroLogic (3S)
- Aeroflot (SU)
- Aerosucre (A4)
- Aerotranscargo (F5)
- Air Class
- Air France (AF)
- Air Seychelles (HM)
- Air X Charter (AX)
- AirACT (9T)
- Astral Aviation (8V)
- Atlas Air (5Y)
- Azimuth (A4)
- Beond (B4)
- Berniq Airways (NB)
- Bridges Air Cargo (5B)
- Bul Air (LB)
- Bulgaria Air (FB)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific (CX)
- Challenge Airlines (X7)
- China Airlines (CI)
- Corendon Dutch Airlines (CD)
- DHL (D0)
- Egyptair (MS)
- Elit’Avia (MA)
- Emirates (EK)
- Enter Air (E4)
- Ethiopian Cargo (ET)
- Etihad Cargo (EY)
- Euro-Asia Air (5B)
- Express Freighters Australia (QE)
- FedEx (FX)
- Flexflight (W2)
- Fly Oya (YI)
- Fly Pro (FP)
- Freebird Airlines (FH)
- Georgian Airlines (GH)
- HiSky (H7)
- HiSky Europe (H4)
- Himalaya Airlines (H9)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Iraqi Airways (IA)
- Jeju Air (7C)
- Kalitta Air (K4)
- Kuwait Airways (KU)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (Sumo Artwork's Livery) (LG)
- MHS Aviation (M2)
- MNG Airlines (MB)
- Malaysia Airlines (MH)
- National Airlines (N8)
- Neos (NO)
- Network Aviation (CC)
- North-West Air Company (0E)
- Pakistan International Airlines (PK)
- Paranair (ZP)
- Pobeda (DP)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Red Wings (WZ)
- Rossiya (FV)
- Royal Jordanian (RJ)
- S7 Airlines (S7)
- SalamAir (OV)
- Silk Way Airlines (ZP)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Skytaxi (TE)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Starflyer (7G)
- SunExpress (XQ)
- TUI (X3)
- Titan Airways (ZT)
- Transavia (HV)
- Turkish Airlines (TK)
- ULS Airlines Cargo (GO)
- UR Airlines (UD)
- USC (XG)
- Ural Airlines (U6)
- Utair (UT)
- VistaJet (H5)
- VistaJet
- Wright Air Service (8V)
- YTO Cargo Airlines (YG)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai
Oneworld