Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
12:05 | NR500 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | AT76 (ATR 72-600) | Đã hạ cánh 11:53 |
17:15 | VP360 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | ATR | Đã lên lịch |
18:00 | NR504 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | ATR | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:30 | VP350 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | ATR | Đã lên lịch |
10:05 | VP354 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | AT7 | Đã lên lịch |
10:50 | NR508 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:00 | Q2224 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Maldivian | ATR | Đã lên lịch |
12:00 | VP356 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | ATR | Đã lên lịch |
12:05 | NR500 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | ATR | Đã lên lịch |
14:50 | NR502 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:50 | VP358 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | AT7 | Đã lên lịch |
17:15 | VP360 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | ATR | Đã lên lịch |
18:00 | NR504 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Manta Air | ATR | Đã lên lịch |
18:25 | VP360 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | FlyMe | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dharavandhoo Island (Dharavandhoo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dharavandhoo Island.