Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:40 | N8848 | Valdosta (Moody AFB) | National Airlines | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
07:59 | K49700 | Quận Oscoda (Wurtsmith AFB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
09:44 | 5Y8715 | Chicago (Chicago O'Hare) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-46NF) | Đã lên lịch |
09:49 | N84418 | Orlando (Orlando International) | National Airlines | B744 | Đã lên lịch |
10:04 | K49700 | Chicago (Chicago O'Hare) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4R7F) | Đã lên lịch |
10:30 | N8374 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | National Airlines | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
11:54 | Ramstein-Miesenbach (Ramstein) | UPS | B748 (Boeing 747-8F) | Đã lên lịch | |
12:47 | K49768 | Chicago (Chicago O'Hare) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4B5F) | Đã lên lịch |
13:46 | 5Y8742 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48EF) | Đã lên lịch |
14:23 | K94411 | Belleville (Belleville) | Kalitta Charters | FA20 (Dassault-Breguet Falcon 20-D) | Đã lên lịch |
14:44 | Fairfield (Travis AFB) | Amazon Air | B762 (Boeing 767-232(BDSF)) | Đã lên lịch | |
15:06 | K49163 | Chicago (Chicago O'Hare) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
16:22 | K49163 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
17:00 | K49162 | Chicago (Chicago O'Hare) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
17:37 | K49716 | Chicago (Chicago O'Hare) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
17:45 | K49162 | Quận Oscoda (Wurtsmith AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4H6(BCF)) | Đã lên lịch |
18:01 | K49162 | Quận Oscoda (Wurtsmith AFB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
18:07 | M689 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Amerijet International | B763 (Boeing 767-323(ER)(BDSF)) | Đã lên lịch |
18:15 | M6523 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Amerijet International | 76Y | Đã lên lịch |
18:23 | 5X1540 | Louisville (Louisville Standiford Field) | UPS | B748 (Boeing 747-8F) | Đã lên lịch |
18:28 | KD8188 | Columbus (Columbus Rickenbacker) | Western Global Airlines | B744 | Đã lên lịch |
18:34 | KD551 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Western Global Airlines | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
19:08 | N8141 | Chicago (Chicago O'Hare) | National Airlines | B744 | Đã lên lịch |
19:32 | 5Y8348 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
19:58 | K49162 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
20:22 | N8852 | Chicago (Chicago O'Hare) | National Airlines | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
21:12 | 5Y9170 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch |
22:50 | FX9792 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Đã lên lịch |
22:55 | FX9792 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | B77L | Đã lên lịch |
23:14 | Liège (Sân bay Liège) | National Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dover AFB (Dover-Cheswold Dover AFB) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dover AFB.