Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
13:15 | BW243 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Bị hoãn 13:40 |
13:30 | AA3579 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Eagle | E75L (Embraer E175LR) | Đã hạ cánh 13:02 |
13:49 | MTN8105 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | FedEx Feeder | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Bị hoãn 14:08 |
16:10 | JY740 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
16:55 | 3M104 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | Silver Airways | AT44 | Đã lên lịch |
18:45 | WM859 | Antigua (Antigua V.C. Bird International) | Winair | AT4 | Đã lên lịch |
20:15 | JY766 | St. Lucia (St Lucia George F.L. Charles) | InterCaribbean Airways | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
20:35 | JY521 | Beef Island (Tortola Terrance B. Lettsome) | InterCaribbean Airways | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
12:40 | JY710 | St. Lucia (St Lucia George F.L. Charles) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
16:55 | 3M104 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | Silver Airways | AT7 | Đã lên lịch |
20:15 | JY766 | St. Lucia (St Lucia George F.L. Charles) | InterCaribbean Airways | AT4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dominica Melville Hall (Dominica) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dominica Melville Hall.